Giới thiệu
Ung thư vú là căn bệnh ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ. Trong đó, ung thư vú xâm lấn (Invasive Breast Cancer) chiếm đa số các trường hợp. Đây là giai đoạn mà tế bào ung thư đã thoát khỏi ống tuyến sữa hoặc tiểu thùy và lan ra mô vú xung quanh, thậm chí có thể di căn đến hạch nách và các cơ quan xa.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
-
Ung thư vú xâm lấn là gì?
-
Dấu hiệu nhận biết ra sao?
-
Các phương pháp điều trị hiện nay.
-
Tiên lượng và cơ hội sống của bệnh nhân.
👉 Nếu bạn muốn tìm hiểu về giai đoạn sớm hơn, có thể tham khảo: DCIS – Ung thư vú “tiền xâm lấn”, có cần lo lắng?.
Ung thư vú xâm lấn là gì?
-
Ung thư vú không xâm lấn (DCIS, LCIS): tế bào ung thư còn khu trú trong ống tuyến hoặc tiểu thùy, chưa phá vỡ màng đáy.
-
Ung thư vú xâm lấn: tế bào đã vượt ra ngoài màng đáy, lan vào mô vú lân cận, có thể di căn hạch và xa.
Các thể thường gặp:
-
Ung thư biểu mô ống tuyến xâm lấn (Invasive Ductal Carcinoma – IDC):
-
Chiếm ~70–80% ca bệnh.
-
Xuất phát từ ống dẫn sữa.
-
-
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (Invasive Lobular Carcinoma – ILC):
-
Chiếm 10–15%.
-
Khó phát hiện bằng nhũ ảnh, thường phát triển âm thầm.
-
-
Các thể đặc biệt khác: ung thư dạng vi nhú, dạng nhầy, dạng tủy, thể ống nhỏ…
Dấu hiệu nhận biết ung thư vú xâm lấn
Ở giai đoạn đầu, bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi tiến triển, bạn có thể gặp:
-
Xuất hiện khối cứng ở vú, thường không đau, bờ không đều.
-
Da vùng vú dày, nhăn, co kéo hoặc đỏ.
-
Núm vú bị tụt vào trong hoặc tiết dịch bất thường (có thể lẫn máu).
-
Hạch nách to, sờ thấy cứng.
-
Ở giai đoạn muộn: có thể đau xương, khó thở, sụt cân, do di căn xa.
👉 Đọc thêm: Ung thư vú là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú xâm lấn bao gồm:
-
Tuổi tác: thường gặp sau 40 tuổi.
-
Tiền sử gia đình: có người thân bị ung thư vú, buồng trứng.
-
Đột biến gen BRCA1/BRCA2.
-
Mất cân bằng nội tiết: dậy thì sớm, mãn kinh muộn, không sinh con, hoặc dùng nội tiết thay thế lâu dài.
-
Lối sống: béo phì, ít vận động, uống rượu, hút thuốc.
Chẩn đoán ung thư vú xâm lấn
Bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:
-
Khám lâm sàng: sờ khối u và hạch nách.
-
Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm, nhũ ảnh, MRI vú.
-
Sinh thiết vú: xác định chính xác ung thư và loại mô học.
-
Xét nghiệm thụ thể ER, PR, HER2: quyết định phương pháp điều trị.
-
Đánh giá giai đoạn TNM: kích thước u (T), tình trạng hạch (N), di căn xa (M).
👉 Xem thêm: Sinh thiết vú – Quy trình, các phương pháp và tại sao “sinh thiết tối thiểu xâm lấn” rất quan trọng?.
Điều trị ung thư vú xâm lấn
Điều trị phụ thuộc vào giai đoạn, loại mô học, thụ thể và tình trạng sức khỏe bệnh nhân.
1. Phẫu thuật
-
Cắt bỏ khối u (phẫu thuật bảo tồn vú): giữ lại phần lớn tuyến vú, thường kết hợp xạ trị.
-
Cắt bỏ toàn bộ tuyến vú: chỉ định khi u lớn, nhiều ổ hoặc tái phát.
-
Sinh thiết hạch lính gác / nạo hạch nách: đánh giá di căn hạch.
2. Xạ trị
-
Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
-
Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.
3. Hóa trị
-
Áp dụng khi ung thư vú xâm lấn giai đoạn II–III, hoặc giai đoạn IV.
-
Có thể dùng trước mổ (hóa trị tân hỗ trợ) để làm nhỏ khối u.
4. Điều trị nội tiết
-
Chỉ định cho bệnh nhân có thụ thể ER/PR dương tính.
-
Thuốc: tamoxifen, letrozole, anastrozole…
5. Điều trị nhắm trúng đích
-
Dành cho HER2 dương tính.
-
Thuốc: trastuzumab, pertuzumab, T-DM1, trastuzumab deruxtecan.
6. Liệu pháp miễn dịch
-
Được nghiên cứu và áp dụng ở một số bệnh nhân ung thư vú bộ ba âm tính (triple-negative).
Tiên lượng ung thư vú xâm lấn
Tỷ lệ sống còn phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện:
-
Giai đoạn I: tỷ lệ sống 5 năm ~ 90–95%.
-
Giai đoạn II: ~ 75–85%.
-
Giai đoạn III: ~ 50–70%.
-
Giai đoạn IV: ~ 25–30%.
Các yếu tố cải thiện tiên lượng:
-
Phát hiện sớm qua tầm soát định kỳ.
-
Điều trị theo phác đồ chuẩn.
-
Có thụ thể hormone dương tính (đáp ứng tốt với nội tiết).
👉 Tham khảo chi tiết: Tỷ lệ sống và tiên lượng ung thư vú – Hiểu đúng để an tâm.
Phòng ngừa và tầm soát
-
Khám vú lâm sàng định kỳ.
-
Tự khám vú hàng tháng sau kỳ kinh.
-
Chụp nhũ ảnh sàng lọc từ tuổi 40 (hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ cao).
-
Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống cân bằng, tập thể dục, hạn chế rượu bia.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Ung thư vú xâm lấn có chữa khỏi không?
-
Nếu phát hiện sớm (giai đoạn I–II), khả năng chữa khỏi rất cao.
2. Ung thư vú xâm lấn giai đoạn 4 sống được bao lâu?
-
Trung bình 2–5 năm, nhưng nhiều bệnh nhân HER2+ đáp ứng tốt có thể sống lâu hơn.
3. Ung thư vú xâm lấn có di truyền không?
-
Một số trường hợp liên quan đến đột biến BRCA1/2 có tính di truyền.
Kết luận
Ung thư vú xâm lấn là dạng phổ biến và nguy hiểm, nhưng không đồng nghĩa với “án tử”. Nhờ tiến bộ trong phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và thuốc nhắm trúng đích, tiên lượng bệnh ngày càng cải thiện.
👉 Nếu bạn quan tâm đến giai đoạn sớm hơn, hãy xem: DCIS – Ung thư vú “tiền xâm lấn”.
👉 Hoặc muốn hiểu cách điều trị chi tiết hơn: Quy trình điều trị ung thư vú – Bệnh nhân cần chuẩn bị gì?.
Bình luận