Thụ thể ER, PR, HER2 – Yếu tố then chốt trong điều trị ung thư vú
Tác giảDr Hương

Thụ thể ER, PR, HER2 quyết định chiến lược điều trị ung thư vú. Khám phá vai trò của ER/PR dương tính, HER2+, triple negative và luminal A.

Giới thiệu

Ung thư vú không phải là một bệnh duy nhất, mà là tập hợp nhiều nhóm bệnh với đặc điểm sinh học khác nhau. Trong đó, 3 yếu tố quan trọng nhất để phân loại và lựa chọn phác đồ điều trị là:

  • ER (Estrogen Receptor)

  • PR (Progesterone Receptor)

  • HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2)

Những thụ thể này quyết định việc bệnh nhân có đáp ứng với điều trị nội tiết hay điều trị nhắm trúng đích hay không. Hiểu về chúng là chìa khóa giúp bạn cùng bác sĩ xây dựng phác đồ tối ưu.

👉 Bài viết liên quan: Giải phẫu bệnh ung thư vú – Cách đọc và hiểu kết quả.

ER và PR là gì?

  • ER, PR là thụ thể gắn với hormone nữ (estrogen, progesterone).

  • Nếu khối u dương tính (positive), nghĩa là tế bào ung thư “phụ thuộc hormone” để phát triển.

  • Điều này cho phép sử dụng thuốc ức chế hormone để kiểm soát bệnh.

Ý nghĩa lâm sàng

  • ER/PR dương tính: tiên lượng tốt hơn, nhiều lựa chọn điều trị.

  • ER/PR âm tính: khó kiểm soát bằng nội tiết, thường cần hóa trị.


HER2 là gì?

  • HER2 là một protein nằm trên bề mặt tế bào, giúp tế bào phát triển và phân chia.

  • Khi HER2 “quá mức” (HER2+), tế bào ung thư phát triển nhanh, ác tính hơn.

Cách xác định HER2

  • IHC (Hóa mô miễn dịch): kết quả từ 0 → 3+.

    • 0 hoặc 1+: âm tính

    • 2+: nghi ngờ → cần xét nghiệm FISH

    • 3+: dương tính rõ ràng

  • FISH (lai huỳnh quang tại chỗ): xác nhận tình trạng HER2.


Các nhóm phân loại sinh học ung thư vú

Nhóm ER/PR HER2 Đặc điểm Điều trị chính
Luminal A + - Tăng trưởng chậm, tiên lượng tốt Nội tiết trị liệu
Luminal B + +/- Tăng sinh nhanh hơn, tiên lượng trung bình Nội tiết + có thể hóa trị
HER2-enriched - + Rất ác tính, tiến triển nhanh Thuốc kháng HER2 (trastuzumab, pertuzumab)
Triple-negative - - Không có đích điều trị, khó kiểm soát Hóa trị, liệu pháp mới (miễn dịch)

Ý nghĩa với điều trị

1. Nội tiết trị liệu (Hormone Therapy)

  • Tamoxifen, Fulvestrant, Aromatase Inhibitors (Letrozole, Anastrozole, Exemestane).

  • Dành cho bệnh nhân ER/PR dương tính.

  • Giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống.

2. Điều trị kháng HER2

  • Trastuzumab (Herceptin), Pertuzumab, T-DM1, Lapatinib.

  • Bắt buộc trong ung thư vú HER2 dương tính.

3. Triple-negative breast cancer (TNBC)

  • Không có ER, PR, HER2.

  • Chỉ có thể điều trị bằng hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch.


FAQ

1. Nếu ER dương tính 10% thì có dùng nội tiết trị liệu không?
→ Có, vì bất kỳ mức dương tính nào ≥1% đều được xem là có lợi từ thuốc nội tiết.

2. HER2 2+ thì phải làm gì?
→ Cần xét nghiệm FISH để khẳng định.

3. Triple-negative có nguy hiểm hơn không?
→ Đúng, đây là nhóm ác tính cao, ít lựa chọn điều trị, nguy cơ tái phát cao.


Kết luận

ER, PR, HER2 là “bản đồ sinh học” của ung thư vú, quyết định tiên lượng và chiến lược điều trị.

👉 Để hiểu điều trị sẽ tiến hành như thế nào, mời bạn xem tiếp: Ung thư vú HER2 dương tính – Tiên lượng và liệu pháp điều trị hiện nay.

5 / 5 (2Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận