Giới thiệu
Một trong những câu hỏi quan trọng nhất khi bệnh nhân được chẩn đoán ung thư vú là: “Bệnh đang ở giai đoạn mấy?”. Giai đoạn ung thư vú không chỉ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng sống của người bệnh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về:
-
Các cách phân loại giai đoạn ung thư vú (theo hệ thống TNM).
-
Ý nghĩa của từng giai đoạn (0, I, II, III, IV).
-
Ảnh hưởng của giai đoạn đến điều trị và tiên lượng.
👉 Nếu bạn chưa rõ về khái niệm cơ bản, hãy xem lại: Ung thư vú là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán.
Tại sao phải phân loại giai đoạn ung thư vú?
Phân loại giai đoạn có ba mục đích chính:
-
Định hướng điều trị:
-
Giai đoạn sớm (0, I, II) thường có thể phẫu thuật bảo tồn kết hợp điều trị bổ trợ.
-
Giai đoạn muộn (III, IV) cần điều trị toàn thân (hóa trị, nội tiết, nhắm trúng đích).
-
-
Dự đoán tiên lượng:
-
Giai đoạn càng sớm → tỷ lệ sống càng cao.
-
Giai đoạn càng muộn → tiên lượng khó khăn hơn.
👉 Xem thêm: Tỷ lệ sống và tiên lượng ung thư vú – Hiểu đúng để an tâm.
-
-
So sánh trong nghiên cứu lâm sàng:
-
Giai đoạn là “ngôn ngữ chung” giúp các bác sĩ toàn cầu trao đổi kết quả nghiên cứu.
-
Hệ thống phân loại TNM
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) sử dụng hệ thống TNM để xác định giai đoạn ung thư vú:
-
T (Tumor – khối u): kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát.
-
N (Node – hạch): tình trạng di căn hạch bạch huyết vùng nách hoặc lân cận.
-
M (Metastasis – di căn xa): có hay không sự lan rộng đến cơ quan khác (xương, gan, phổi, não…).
1. Phân loại T (khối u)
-
Tis (in situ): ung thư tại chỗ (ví dụ DCIS).
-
T1: khối u ≤ 2 cm.
-
T2: khối u > 2 cm nhưng ≤ 5 cm.
-
T3: khối u > 5 cm.
-
T4: khối u xâm lấn da, thành ngực hoặc gây loét da.
👉 Bài liên quan: DCIS – Ung thư vú tiền xâm lấn, có cần lo lắng?.
2. Phân loại N (hạch bạch huyết)
-
N0: chưa có di căn hạch.
-
N1: di căn 1–3 hạch nách.
-
N2: di căn 4–9 hạch nách, hoặc hạch vú trong.
-
N3: di căn ≥10 hạch hoặc hạch trên đòn.
3. Phân loại M (di căn xa)
-
M0: chưa có di căn xa.
-
M1: có di căn đến cơ quan xa (gan, xương, phổi, não).
Các giai đoạn ung thư vú (0 – IV)
Giai đoạn 0 (Ung thư vú tại chỗ)
-
Bao gồm: DCIS, LCIS (ung thư tiểu thùy tại chỗ).
-
Tế bào bất thường chưa xâm lấn ra ngoài ống tuyến/tiểu thùy.
-
Điều trị: phẫu thuật, có thể kèm xạ trị/nội tiết.
👉 Xem thêm: DCIS – Ung thư vú tiền xâm lấn, có cần lo lắng?.
Giai đoạn I
-
Khối u ≤ 2 cm, chưa di căn hạch hoặc chỉ di căn vi thể.
-
Tiên lượng tốt, tỷ lệ sống 5 năm trên 90%.
-
Điều trị: phẫu thuật bảo tồn hoặc cắt bỏ vú, kết hợp xạ trị và/hoặc nội tiết.
Giai đoạn II
-
Khối u 2–5 cm, có thể di căn hạch nách nhỏ.
-
Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 70–85%.
-
Điều trị: phẫu thuật, hóa trị bổ trợ, xạ trị, nội tiết/nhắm trúng đích tùy thụ thể.
Giai đoạn III (ung thư vú tiến triển tại chỗ)
-
Khối u lớn > 5 cm hoặc xâm lấn da/thành ngực.
-
Di căn nhiều hạch nách hoặc hạch trên đòn.
-
Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 50–60%.
-
Điều trị: thường bắt đầu bằng hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant), sau đó phẫu thuật + xạ trị + nội tiết/nhắm trúng đích.
Giai đoạn IV (ung thư vú di căn)
-
Tế bào ung thư đã lan đến cơ quan xa như xương, gan, phổi, não.
-
Tiên lượng khó khăn, nhưng nhiều thuốc nhắm trúng đích và liệu pháp mới đang giúp bệnh nhân sống lâu hơn.
-
Điều trị: hóa trị, nội tiết, thuốc nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch.
👉 Xem thêm: Quy trình điều trị ung thư vú – Bệnh nhân cần chuẩn bị gì?.
Giai đoạn và tiên lượng
Theo thống kê:
-
Giai đoạn 0 – I: Tỷ lệ sống 5 năm > 90%.
-
Giai đoạn II: 70–85%.
-
Giai đoạn III: 50–60%.
-
Giai đoạn IV: ~20–30% (nhưng đang cải thiện nhờ tiến bộ y học).
👉 Bạn có thể xem chi tiết hơn ở bài: Tỷ lệ sống và tiên lượng ung thư vú – Hiểu đúng để an tâm.
Ảnh hưởng của giai đoạn đến điều trị
-
Giai đoạn sớm: mục tiêu chữa khỏi bằng phẫu thuật + điều trị bổ trợ.
-
Giai đoạn tiến triển: mục tiêu kiểm soát bệnh, ngăn tái phát, kéo dài thời gian sống.
-
Giai đoạn di căn: mục tiêu kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Ung thư vú giai đoạn 1 có chữa khỏi không?
-
Có. Phần lớn bệnh nhân giai đoạn 1 được chữa khỏi hoàn toàn.
2. Giai đoạn 4 có còn hy vọng không?
-
Có. Nhiều thuốc mới như trastuzumab deruxtecan, pertuzumab, liệu pháp miễn dịch đang giúp bệnh nhân sống lâu hơn nhiều năm.
3. Có thể phát hiện giai đoạn sớm bằng cách nào?
-
Tầm soát định kỳ bằng chụp nhũ ảnh, tự khám vú hàng tháng.
Kết luận
Phân loại giai đoạn ung thư vú đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng. Việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm (0, I, II) giúp nâng cao khả năng chữa khỏi.
👉 Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về yếu tố sinh học ảnh hưởng đến điều trị, hãy xem bài tiếp theo: Thụ thể ER, PR, HER2 – Yếu tố then chốt trong điều trị ung thư vú.
Bình luận