Giới thiệu
Khi nhận chẩn đoán ung thư vú, một trong những câu hỏi đầu tiên mà bệnh nhân và gia đình đặt ra là:
-
“Tôi có thể sống được bao lâu?”
-
“Cơ hội khỏi bệnh của tôi là bao nhiêu phần trăm?”
Đây là những lo lắng hoàn toàn chính đáng. Tin vui là nhờ những tiến bộ vượt bậc trong chẩn đoán sớm và điều trị, tỷ lệ sống của bệnh nhân ung thư vú hiện nay ngày càng cao. Nhiều người có thể sống khỏe mạnh hàng chục năm sau khi điều trị.
👉 Nếu bạn chưa rõ về quy trình điều trị, có thể xem thêm: Quy trình điều trị ung thư vú – Bệnh nhân cần chuẩn bị gì?.
Khái niệm “tiên lượng” trong ung thư vú
Tiên lượng là dự đoán về khả năng sống còn, tái phát hoặc đáp ứng điều trị của một bệnh nhân dựa trên đặc điểm bệnh lý và sức khỏe.
Các yếu tố chính quyết định tiên lượng:
-
Giai đoạn ung thư vú (0, I, II, III, IV)
-
Độ mô học (grade) của khối u
-
Thụ thể ER, PR, HER2
-
Tuổi, tình trạng sức khỏe, bệnh kèm theo
-
Mức độ đáp ứng với điều trị
Tỷ lệ sống theo giai đoạn ung thư vú
Theo thống kê quốc tế (SEER – Hoa Kỳ):
-
Giai đoạn 0 – I:
-
Tỷ lệ sống 5 năm > 90–99%
-
Hầu hết bệnh nhân có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm.
-
-
Giai đoạn II:
-
Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 75–90%
-
Còn phụ thuộc vào kích thước khối u và tình trạng hạch.
-
-
Giai đoạn III:
-
Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 50–70%
-
Dù là giai đoạn tiến triển, nhưng nhờ hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm trúng đích, cơ hội sống vẫn đáng kể.
-
-
Giai đoạn IV (di căn):
-
Tỷ lệ sống 5 năm trung bình khoảng 22–30%
-
Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân HER2+ hoặc bộ ba âm tính (triple-negative) hiện nay có thể hưởng lợi từ thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch, giúp kéo dài tuổi thọ thêm nhiều năm.
-
👉 Để hiểu rõ cách phân loại, xem thêm: Phân loại giai đoạn ung thư vú – Ảnh hưởng thế nào đến điều trị?.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
1. Giai đoạn bệnh
-
Yếu tố quan trọng nhất. Càng phát hiện sớm, tỷ lệ sống càng cao.
2. Độ mô học (Histologic grade)
-
Grade 1: tế bào giống mô bình thường, phát triển chậm → tiên lượng tốt.
-
Grade 3: tế bào bất thường, phát triển nhanh → tiên lượng xấu hơn.
3. Thụ thể ER, PR, HER2
-
ER/PR dương tính: đáp ứng tốt với điều trị nội tiết, tiên lượng khả quan.
-
HER2 dương tính: trước đây tiên lượng xấu, nhưng nay có nhiều thuốc nhắm trúng đích hiệu quả (trastuzumab, pertuzumab).
-
Bộ ba âm tính (Triple-negative): khó điều trị, nguy cơ tái phát cao, nhưng hiện có thuốc miễn dịch mở ra hy vọng mới.
👉 Đọc thêm: Thụ thể ER, PR, HER2 – Yếu tố then chốt trong điều trị ung thư vú.
4. Tuổi và sức khỏe tổng thể
-
Người trẻ thường có tiên lượng tốt hơn về khả năng hồi phục sau điều trị, nhưng ung thư ở người trẻ đôi khi hung hãn hơn.
-
Người lớn tuổi hoặc có bệnh nền (tiểu đường, tim mạch) có thể gặp hạn chế khi áp dụng các liệu pháp mạnh như hóa trị.
5. Đáp ứng điều trị
-
Bệnh nhân đáp ứng tốt với hóa trị, nội tiết hoặc thuốc đích thường có kết quả sống còn tốt hơn.
Khả năng tái phát sau điều trị
Tiên lượng không chỉ phụ thuộc vào tỷ lệ sống mà còn liên quan đến nguy cơ tái phát.
-
Tái phát tại chỗ: xuất hiện khối u mới tại cùng bên vú hoặc vùng hạch nách.
-
Tái phát xa (di căn): ung thư lan đến xương, phổi, gan, não.
Nguy cơ tái phát cao hơn khi:
-
Bệnh nhân có hạch dương tính
-
Khối u lớn, độ mô học cao
-
Thụ thể âm tính (ER, PR, HER2)
👉 Bài viết liên quan: Ung thư vú xâm lấn – Cách nhận biết và điều trị.
Những tiến bộ cải thiện tiên lượng
Trong 20 năm qua, nhờ các tiến bộ y học, tiên lượng ung thư vú được cải thiện đáng kể:
-
Phát hiện sớm qua tầm soát (chụp nhũ ảnh, siêu âm vú định kỳ).
-
Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại: bảo tồn vú, sinh thiết hạch cửa.
-
Thuốc đích: trastuzumab, pertuzumab, T-DM1, trastuzumab deruxtecan.
-
Liệu pháp miễn dịch: mở ra hy vọng cho ung thư bộ ba âm tính.
-
Xét nghiệm gen: giúp dự đoán nguy cơ tái phát (Oncotype DX, MammaPrint).
Làm gì để cải thiện tiên lượng của bản thân?
-
Tầm soát định kỳ: phụ nữ từ 40 tuổi nên chụp nhũ ảnh hàng năm.
-
Tuân thủ phác đồ điều trị: không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi lịch trình.
-
Lối sống lành mạnh:
-
Duy trì cân nặng hợp lý
-
Hạn chế rượu bia
-
Tăng cường vận động
-
-
Theo dõi sau điều trị: tái khám định kỳ để phát hiện sớm tái phát.
-
Giữ tinh thần lạc quan: yếu tố tâm lý có ảnh hưởng lớn đến đáp ứng điều trị.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tôi bị ung thư vú giai đoạn II, có thể chữa khỏi không?
-
Câu trả lời là CÓ, rất nhiều bệnh nhân giai đoạn II có thể khỏi hoàn toàn sau phẫu thuật + hóa trị/xạ trị + nội tiết.
2. Tỷ lệ sống 5 năm có nghĩa gì?
-
Nghĩa là phần trăm bệnh nhân còn sống ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán. Điều này không đồng nghĩa sau 5 năm sẽ tử vong – nhiều người sống khỏe mạnh hàng chục năm.
3. Tôi có thể sống bao lâu nếu ung thư vú di căn?
-
Khó có con số chính xác, nhưng với thuốc đích và miễn dịch mới, nhiều bệnh nhân có thể sống thêm 5–10 năm hoặc hơn.
Kết luận
Tiên lượng ung thư vú không phải lúc nào cũng bi quan. Tỷ lệ sống ngày nay đã được cải thiện rõ rệt nhờ phát hiện sớm và các phương pháp điều trị hiện đại. Việc hiểu đúng về tiên lượng sẽ giúp bệnh nhân bớt lo lắng, tập trung vào điều trị và chăm sóc sức khỏe toàn diện.
👉 Để hiểu rõ hơn về cơ sở đưa ra tiên lượng, bạn nên tham khảo: Giải phẫu bệnh ung thư vú – Cách đọc và hiểu kết quả.
Bình luận