Giải phẫu bệnh ung thư vú – Cách đọc và hiểu kết quả
Tác giảDr Hương

Giải phẫu bệnh là cơ sở quan trọng trong chẩn đoán ung thư vú. Học cách đọc kết quả sinh thiết và hiểu ý nghĩa các chỉ số bệnh học

 

Giới thiệu

Sau khi sinh thiết vú, bệnh nhân thường nhận được một báo cáo giải phẫu bệnh (pathology report). Đây là tài liệu cực kỳ quan trọng, bởi nó chứa thông tin chính xác về loại ung thư, mức độ ác tính, và yếu tố sinh học của khối u. Tuy nhiên, với nhiều bệnh nhân, báo cáo này chứa hàng loạt thuật ngữ y học khó hiểu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Giải phẫu bệnh ung thư vú là gì?

  • Các thuật ngữ quan trọng trong kết quả sinh thiết.

  • Ý nghĩa lâm sàng của từng chỉ số.

  • Cách dùng báo cáo này để hiểu rõ bệnh và định hướng điều trị.

👉 Nếu bạn chưa rõ về quy trình lấy mẫu, hãy xem lại Sinh thiết vú – Tại sao quan trọng trong chẩn đoán ung thư?.

Giải phẫu bệnh ung thư vú là gì?

Giải phẫu bệnh (mô bệnh học) là quá trình bác sĩ bệnh học quan sát mẫu mô (lấy từ sinh thiết hoặc phẫu thuật) dưới kính hiển vi để xác định:

  • Tế bào có phải ung thư hay không.

  • Nếu ung thư, thì thuộc loại nào (invasive, không xâm lấn, thể ống, thể tiểu thùy…).

  • Mức độ ác tính và đặc điểm sinh học.

Báo cáo giải phẫu bệnh là “chứng minh thư” của khối u, quyết định hầu hết các bước điều trị tiếp theo.


Các thành phần chính trong báo cáo giải phẫu bệnh

1. Loại mô ung thư (Histological Type)

  • Ung thư biểu mô ống xâm nhập (Invasive Ductal Carcinoma – IDC): chiếm 70–80% ca ung thư vú.

  • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm nhập (Invasive Lobular Carcinoma – ILC): chiếm 10–15%.

  • Ung thư tại chỗ (DCIS, LCIS): tế bào bất thường nhưng chưa xâm lấn.

  • Các thể hiếm gặp: thể nhầy, thể tủy, thể nhú…

👉 Liên quan: DCIS – Ung thư vú tiền xâm lấn, có cần lo lắng?.


2. Độ mô học (Histological Grade)

Đánh giá mức độ biệt hóa của tế bào ung thư theo hệ thống Nottingham (Scarff-Bloom-Richardson).

  • Grade 1 (thấp): tế bào gần giống mô vú bình thường → phát triển chậm.

  • Grade 2 (trung bình): đặc điểm trung gian.

  • Grade 3 (cao): tế bào bất thường nhiều, phát triển nhanh → tiên lượng xấu hơn.


3. Kích thước và mức độ xâm lấn


4. Hạch bạch huyết (Lymph Node Status)

  • Số lượng hạch được lấy ra và số hạch dương tính.

  • Ví dụ: “7/15 hạch dương tính” nghĩa là trong 15 hạch lấy được, có 7 hạch chứa tế bào ung thư.

  • Yếu tố quan trọng để quyết định hóa trị/xạ trị bổ trợ.


5. Chỉ số phân bào & hoại tử

  • Mitotic Index (chỉ số phân bào): số tế bào đang phân chia → phản ánh tốc độ nhân lên.

  • Hoại tử u: càng nhiều hoại tử, khối u càng ác tính.


6. Thụ thể nội tiết và HER2

Báo cáo sẽ ghi:

  • ER (Estrogen Receptor): dương tính/âm tính.

  • PR (Progesterone Receptor): dương tính/âm tính.

  • HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2): 0, 1+, 2+, 3+.

  • Ki-67 (chỉ số tăng sinh): % tế bào đang nhân đôi.

👉 Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng vì nó quyết định:

  • Có cần điều trị nội tiết (tamoxifen, AI) hay không.

  • Có cần dùng thuốc nhắm trúng đích (trastuzumab, pertuzumab) hay không.

👉 Tham khảo thêm: Thụ thể ER, PR, HER2 – Yếu tố then chốt trong điều trị ung thư vú.


Cách đọc báo cáo giải phẫu bệnh – Ví dụ minh họa

Ví dụ báo cáo:

  • Loại mô: Ung thư biểu mô ống xâm nhập (IDC).

  • Kích thước: 2,5 cm.

  • Độ mô học: Grade 2.

  • Hạch nách: 2/10 hạch dương tính.

  • ER: 90% (+), PR: 70% (+).

  • HER2: 0 (âm tính).

  • Ki-67: 15%.

Ý nghĩa lâm sàng:

  • Đây là ung thư vú xâm nhập, giai đoạn II (u 2,5 cm, có di căn hạch).

  • ER/PR dương tính → đáp ứng tốt với nội tiết trị liệu.

  • HER2 âm tính → không cần thuốc kháng HER2.

  • Ki-67 thấp → tốc độ tăng trưởng chậm hơn, tiên lượng tốt hơn.


FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

1. Báo cáo ghi “carcinoma in situ” có nghĩa là gì?
→ Đây là ung thư tại chỗ, chưa xâm lấn, tiên lượng tốt hơn nhiều so với ung thư xâm nhập.

2. Nếu ER/PR âm tính, điều trị có khác không?
→ Có. Bệnh nhân không hưởng lợi từ thuốc nội tiết, thường phải ưu tiên hóa trị.

3. HER2 2+ có ý nghĩa gì?
→ Đây là kết quả “không rõ ràng”, cần làm thêm xét nghiệm FISH để xác định chính xác.


Tầm quan trọng của báo cáo giải phẫu bệnh

  • Là cơ sở để bác sĩ chẩn đoán xác định ung thư vú.

  • Cung cấp thông tin cho việc phân loại giai đoạn và lựa chọn phác đồ điều trị cá nhân hóa.

  • Giúp tiên lượng kết quả và nguy cơ tái phát.

👉 Do đó, bệnh nhân nên yêu cầu bản sao báo cáo giải phẫu bệnh và mang theo trong các buổi tư vấn để hiểu rõ tình trạng của mình.


Kết luận

Hiểu và giải thích được báo cáo giải phẫu bệnh ung thư vú là bước quan trọng giúp bệnh nhân nắm rõ tình trạng bệnh và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong điều trị.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về yếu tố sinh học quyết định phác đồ điều trị, hãy tiếp tục đọc: Thụ thể ER, PR, HER2 – Yếu tố then chốt trong điều trị ung thư vú.

5 / 5 (3Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận