Giới thiệu
Khi bác sĩ nghi ngờ có khối u bất thường ở vú qua siêu âm hoặc nhũ ảnh, bước quan trọng tiếp theo là sinh thiết vú. Đây được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán ung thư vú, giúp xác định khối u là lành tính hay ác tính.
Nhiều bệnh nhân lo lắng khi nghe đến sinh thiết, thắc mắc:
-
Sinh thiết vú có đau không?
-
Có để lại sẹo không?
-
Bao lâu có kết quả sinh thiết vú?
Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết và nhấn mạnh vai trò của sinh thiết tối thiểu xâm lấn, phương pháp hiện đại đang được áp dụng tại nhiều bệnh viện lớn.
👉 Nếu bạn chưa rõ khái niệm cơ bản về bệnh, có thể đọc: Ung thư vú là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán.
Sinh thiết vú là gì?
Sinh thiết vú là thủ thuật lấy một phần mô hoặc tế bào trong vú để soi dưới kính hiển vi, từ đó xác định bản chất của khối u.
-
Nếu là u lành: có thể chỉ cần theo dõi định kỳ.
-
Nếu là ung thư: bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị phù hợp (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị…).
👉 Xem thêm: Giải phẫu bệnh ung thư vú – Cách đọc và hiểu kết quả.
Tại sao sinh thiết vú quan trọng?
-
Xác định chính xác ung thư: không có xét nghiệm hình ảnh nào thay thế được sinh thiết.
-
Phân loại mô học: biết được loại ung thư (xâm lấn, không xâm lấn, thể đặc biệt).
-
Xét nghiệm thụ thể (ER, PR, HER2): quyết định phác đồ điều trị.
-
Tránh phẫu thuật không cần thiết: nhiều khối u chỉ lành tính (u xơ, nang vú).
Các phương pháp sinh thiết vú
1. Chọc hút kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration)
-
Dùng kim nhỏ hút tế bào để soi.
-
Ưu điểm: nhanh, ít đau, chi phí thấp.
-
Hạn chế: không đánh giá được cấu trúc mô, tỷ lệ bỏ sót ung thư cao.
2. Sinh thiết kim lõi (Core Needle Biopsy – CNB)
-
Dùng kim lõi to hơn để lấy mô dạng trụ.
-
Ưu điểm: độ chính xác cao hơn FNA, cung cấp đủ mô để phân tích thụ thể ER/PR/HER2.
-
Nhược điểm: gây khó chịu nhẹ, cần gây tê tại chỗ.
3. Sinh thiết hút chân không (Vacuum-Assisted Biopsy – VAB)
-
Kỹ thuật hiện đại, lấy được nhiều mô hơn.
-
Được hướng dẫn dưới siêu âm hoặc nhũ ảnh.
-
Ưu điểm: ít xâm lấn, chính xác cao, có thể loại bỏ hoàn toàn khối u nhỏ.
4. Sinh thiết mở (Phẫu thuật)
-
Lấy một phần hoặc toàn bộ khối u bằng mổ.
-
Ít dùng trong chẩn đoán ban đầu, chỉ thực hiện khi các phương pháp khác không đủ kết quả.
Sinh thiết tối thiểu xâm lấn – “Chuẩn vàng” hiện nay
Trong nhiều năm trước, bệnh nhân thường được chỉ định sinh thiết mở, gây đau đớn và để lại sẹo. Ngày nay, sinh thiết tối thiểu xâm lấn (FNA, CNB, VAB) đã thay thế, mang lại nhiều lợi ích:
-
Chính xác > 95%
-
Ít đau, chỉ cần gây tê tại chỗ
-
Không cần nằm viện, thủ thuật nhanh (15–30 phút)
-
Ít để lại sẹo, đảm bảo thẩm mỹ
-
Có thể phân tích đầy đủ thụ thể ER, PR, HER2
👉 Đây là bước cực kỳ quan trọng trước khi quyết định phẫu thuật. Bạn có thể tìm hiểu thêm về quá trình điều trị ở bài: Quy trình điều trị ung thư vú – Bệnh nhân cần chuẩn bị gì?.
Sinh thiết vú có đau không?
-
Trước thủ thuật, bệnh nhân được gây tê tại chỗ nên chỉ cảm thấy châm chích nhẹ.
-
Sau khi sinh thiết, vùng vú có thể bầm tím hoặc hơi đau vài ngày nhưng sẽ hết dần.
-
So với sinh thiết mở, kỹ thuật kim lõi và hút chân không ít đau và nhanh hồi phục hơn nhiều.
Quy trình sinh thiết vú
-
Khám và tư vấn: bác sĩ giải thích phương pháp phù hợp.
-
Định vị tổn thương: bằng siêu âm hoặc nhũ ảnh.
-
Gây tê tại chỗ.
-
Thực hiện sinh thiết: lấy mẫu mô/tế bào.
-
Băng ép vết chọc: ngăn chảy máu và bầm tím.
-
Gửi mẫu đến phòng giải phẫu bệnh: phân tích mô học và thụ thể.
⏳ Bao lâu có kết quả sinh thiết vú?
-
Thông thường 3–7 ngày làm việc.
-
Nếu cần nhuộm thụ thể (ER/PR/HER2), có thể lâu hơn một chút.
Sinh thiết vú có nguy hiểm không?
Hầu hết an toàn, nhưng vẫn có thể gặp một số biến chứng nhẹ:
-
Bầm tím, sưng đau vài ngày.
-
Chảy máu hoặc nhiễm trùng (hiếm).
-
Không làm khối u di căn như nhiều người lo lắng (đây là hiểu lầm phổ biến).
Chi phí sinh thiết vú
-
FNA: khoảng 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ
-
CNB: 1.500.000 – 4.000.000 VNĐ
-
VAB: 7.000.000 – 13.000.000 VNĐ (tùy bệnh viện)
-
Sinh thiết mở: cao hơn do cần phẫu thuật.
💡 Bảo hiểm y tế chi trả một phần chi phí tại bệnh viện công.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sinh thiết vú có ảnh hưởng đến khả năng cho con bú không?
-
Với sinh thiết kim nhỏ hoặc kim lõi, ảnh hưởng rất ít.
2. Sau sinh thiết, tôi có cần kiêng gì không?
-
Tránh vận động mạnh vùng ngực 1–2 ngày. Có thể sinh hoạt bình thường sau đó.
3. Sinh thiết vú có chính xác tuyệt đối không?
-
Độ chính xác rất cao (>95%), nhưng vẫn cần phối hợp với hình ảnh và lâm sàng để kết luận chắc chắn.
Kết luận
Sinh thiết vú là bước không thể thiếu trong chẩn đoán ung thư vú. Việc áp dụng các phương pháp tối thiểu xâm lấn giúp bệnh nhân giảm đau đớn, ít biến chứng và vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
👉 Sau khi có kết quả sinh thiết, bác sĩ sẽ xác định chính xác loại ung thư và lên kế hoạch điều trị. Bạn có thể tham khảo tiếp: Ung thư vú xâm lấn – Cách nhận biết và điều trị.
Bình luận