Giới thiệu
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, theo thống kê của GLOBOCAN 2020, mỗi năm có hơn 21.000 ca mắc mới và hơn 9.000 ca tử vong vì căn bệnh này. Điều đáng chú ý là ung thư vú hoàn toàn có thể phát hiện sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
-
Ung thư vú là gì
-
Những triệu chứng cảnh báo sớm
-
Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân
-
Các phương pháp chẩn đoán hiện nay
👉 Nếu bạn đang quan tâm đến cách điều trị ung thư vú, có thể tham khảo thêm bài viết: Quy trình điều trị ung thư vú – Bệnh nhân cần chuẩn bị gì?.
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú (Breast Cancer) là sự tăng sinh bất thường và mất kiểm soát của các tế bào trong mô vú. Những tế bào này có thể hình thành khối u và xâm lấn sang các mô xung quanh hoặc di căn đến những cơ quan khác trong cơ thể như xương, phổi, gan, não.
Ung thư vú không phải là một bệnh duy nhất, mà gồm nhiều thể bệnh khác nhau:
-
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS): còn gọi là ung thư vú không xâm lấn.
-
Ung thư vú xâm lấn (Invasive Breast Cancer): tế bào ung thư lan ra ngoài ống tuyến hoặc tiểu thùy.
-
Các thể đặc biệt: ung thư vú thể tủy, thể nhầy, ung thư vú bộ ba âm tính (triple-negative), ung thư vú HER2 dương tính…
👉 Để tìm hiểu kỹ hơn, bạn có thể xem thêm: Ung thư vú xâm lấn – Cách nhận biết và điều trị.
Triệu chứng ung thư vú – Dấu hiệu không nên bỏ qua
Phần lớn phụ nữ phát hiện ung thư vú khi tự sờ thấy khối u ở ngực. Tuy nhiên, không phải lúc nào ung thư cũng biểu hiện rõ ràng.
Các triệu chứng thường gặp:
-
Xuất hiện khối cứng ở vú hoặc nách
-
Khối thường rắn, không đau, bờ không đều, khó di động.
-
-
Thay đổi da vùng vú
-
Da vú dày lên, đỏ, sần sùi như vỏ cam.
-
-
Thay đổi núm vú
-
Núm vú tụt vào trong, biến dạng, hoặc chảy dịch bất thường (có thể lẫn máu).
-
-
Đau hoặc khó chịu vùng vú
-
Dù ít gặp, nhưng nếu kéo dài thì không nên chủ quan.
-
-
Thay đổi kích thước, hình dạng vú
-
Một bên vú to hơn rõ rệt, biến dạng bất đối xứng.
-
👉 Lưu ý: Không phải khối u nào ở vú cũng là ung thư. Nhiều trường hợp chỉ là u xơ tuyến vú, nang vú, viêm vú… nhưng cần thăm khám để loại trừ nguy cơ ác tính.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ ung thư vú
Đến nay, y học chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ung thư vú. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ được chứng minh:
1. Yếu tố cá nhân và di truyền
-
Tuổi tác: nguy cơ tăng cao sau 40 tuổi.
-
Di truyền: Đột biến gen BRCA1, BRCA2, TP53, PALB2… làm tăng nguy cơ đáng kể.
-
Tiền sử gia đình: có mẹ, chị em gái mắc ung thư vú.
2. Nội tiết và sinh sản
-
Có kinh sớm (<12 tuổi), mãn kinh muộn (>55 tuổi).
-
Sinh con muộn (>30 tuổi) hoặc không sinh con.
-
Không cho con bú.
-
Sử dụng hormone thay thế kéo dài sau mãn kinh.
3. Lối sống và môi trường
-
Uống rượu bia thường xuyên.
-
Béo phì, ít vận động.
-
Chế độ ăn nhiều chất béo, ít rau xanh.
-
Tiếp xúc bức xạ liều cao vào ngực (ví dụ: xạ trị trước đó).
👉 Để đánh giá tiên lượng bệnh dựa trên các yếu tố nguy cơ và giai đoạn, bạn có thể đọc thêm: Tỷ lệ sống và tiên lượng ung thư vú – Hiểu đúng để an tâm.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú
Chẩn đoán chính xác ung thư vú thường trải qua nhiều bước, kết hợp lâm sàng, hình ảnh và mô bệnh học.
1. Khám lâm sàng và tầm soát
-
Bác sĩ sẽ kiểm tra bằng tay xem có khối u hay hạch bất thường.
-
Tự khám vú mỗi tháng (sau kỳ kinh 7–10 ngày) là biện pháp đơn giản mà hiệu quả.
-
Chụp nhũ ảnh (Mammography): khuyến nghị hàng năm cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên.
2. Kỹ thuật hình ảnh
-
Siêu âm vú: phù hợp cho phụ nữ trẻ có mô vú dày.
-
MRI tuyến vú: dùng trong trường hợp khó chẩn đoán, hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao.
3. Sinh thiết vú – Tiêu chuẩn vàng
Chỉ có sinh thiết mới khẳng định được chẩn đoán ung thư vú. Hiện nay, sinh thiết tối thiểu xâm lấn (core biopsy, sinh thiết hút chân không) được ưu tiên vì chính xác và ít gây tổn thương.
👉 Bạn có thể xem thêm chi tiết tại bài: Sinh thiết vú – Tại sao “sinh thiết tối thiểu xâm lấn” rất quan trọng?.
4. Xét nghiệm thụ thể và di truyền
-
ER, PR, HER2: giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
-
Xét nghiệm gen BRCA1/2: cần thiết cho những trường hợp có yếu tố gia đình.
Các giai đoạn ung thư vú
Ung thư vú được chia thành 5 giai đoạn từ 0 đến IV, dựa theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis).
-
Giai đoạn 0: ung thư tại chỗ (DCIS).
-
Giai đoạn I – II: khối u nhỏ, có thể lan hạch vùng.
-
Giai đoạn III: khối u lớn, hạch nách hoặc xâm lấn thành ngực/da.
-
Giai đoạn IV: ung thư di căn xa.
👉 Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn tại bài: Phân loại giai đoạn ung thư vú – Ảnh hưởng thế nào đến điều trị?.
Kết luận
Ung thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến nhưng có thể phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Việc nắm rõ các triệu chứng, yếu tố nguy cơ, và phương pháp chẩn đoán là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe bản thân.
💡 Lời khuyên:
-
Phụ nữ trên 40 tuổi nên tầm soát ung thư vú định kỳ bằng nhũ ảnh.
-
Thực hiện tự khám vú mỗi tháng.
-
Nếu có yếu tố nguy cơ cao, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn xét nghiệm di truyền.
👉 Tiếp theo, mời bạn đọc: Quy trình điều trị ung thư vú – Bệnh nhân cần chuẩn bị gì? để hiểu rõ các bước trong hành trình điều trị.
Bình luận