1. Giới thiệu
Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư vú quan trọng, đặc biệt ở giai đoạn sớm và trung gian. Tuy nhiên, không có một phác đồ chung cho tất cả. Việc lựa chọn phác đồ hóa trị phụ thuộc vào:
-
Đặc điểm khối u (ER, PR, HER2, Ki67).
-
Tình trạng bệnh nhân (tuổi, sức khỏe tổng thể, bệnh lý kèm theo).
-
Mục tiêu điều trị (bổ trợ, tân bổ trợ, điều trị di căn).
👉 Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phác đồ hóa trị phổ biến nhất trong ung thư vú, ưu và nhược điểm, đồng thời liên kết tới các bài trong series để có cái nhìn tổng thể.
2. Nguyên tắc lựa chọn phác đồ hóa trị
-
Đa thuốc thay vì đơn thuốc: đa số phác đồ kết hợp nhiều loại hóa chất để tăng hiệu quả.
-
Chu kỳ điều trị rõ ràng: thường 4–8 chu kỳ, cách nhau 2–3 tuần.
-
Cân bằng hiệu quả và độc tính: phác đồ mạnh thì hiệu quả cao nhưng độc tính lớn.
-
Cá thể hóa điều trị: dựa vào tuổi, bệnh nền, mong muốn bảo tồn vú.
👉 Bạn có thể xem lại Bài 2: Các thuốc hóa trị trong ung thư vú để hiểu rõ cơ chế của từng loại thuốc.
3. Các phác đồ hóa trị phổ biến trong ung thư vú
3.1. Phác đồ AC (Doxorubicin + Cyclophosphamide)
-
Thành phần: Doxorubicin (Adriamycin) + Cyclophosphamide.
-
Cách dùng: 4 chu kỳ, mỗi 21 ngày.
-
Ưu điểm: Hiệu quả cao, thường dùng trong giai đoạn sớm.
-
Nhược điểm: Gây độc tim (do Doxorubicin), buồn nôn, rụng tóc.
-
Ứng dụng: thường kết hợp tiếp với Taxane → AC-T.
3.2. Phác đồ AC-T (Doxorubicin + Cyclophosphamide → Taxane)
-
Thành phần: Doxorubicin + Cyclophosphamide, sau đó Docetaxel hoặc Paclitaxel.
-
Cách dùng: AC x 4 chu kỳ, sau đó T x 4 chu kỳ.
-
Ưu điểm: Một trong những phác đồ chuẩn vàng trong điều trị ung thư vú giai đoạn sớm.
-
Nhược điểm: Độc tính cao, có thể gây giảm bạch cầu, dị ứng với taxane.
-
Ứng dụng: bệnh nhân nguy cơ cao, hạch dương tính.
3.3. Phác đồ TC (Docetaxel + Cyclophosphamide)
-
Thành phần: Docetaxel + Cyclophosphamide.
-
Cách dùng: 4–6 chu kỳ, mỗi 21 ngày.
-
Ưu điểm: Không chứa anthracycline → giảm nguy cơ độc tim.
-
Nhược điểm: Có thể gây dị ứng taxane, đau nhức cơ khớp.
-
Ứng dụng: lựa chọn thay thế cho bệnh nhân không dùng được AC.
3.4. Phác đồ CMF (Cyclophosphamide + Methotrexate + 5-Fluorouracil)
-
Thành phần: Cyclophosphamide + Methotrexate + 5-FU.
-
Cách dùng: 6 chu kỳ, mỗi 28 ngày.
-
Ưu điểm: Lịch sử lâu đời, ít độc tim.
-
Nhược điểm: Hiệu quả thấp hơn AC-T, hiện ít dùng.
-
Ứng dụng: bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim.
3.5. Phác đồ cho HER2 dương tính
-
Kết hợp hóa trị + trastuzumab (Herceptin) ± pertuzumab.
-
Ví dụ: Docetaxel + Carboplatin + Trastuzumab (TCH).
-
Ưu điểm: Tăng tỉ lệ pCR, cải thiện sống còn.
-
Nhược điểm: Chi phí cao, cần theo dõi tim.
-
Ứng dụng: chỉ định chuẩn trong HER2+.
👉 Xem chi tiết ở Bài 7: Hóa trị kết hợp thuốc nhắm trúng đích HER2.
3.6. Hóa trị kết hợp platinum (Carboplatin, Cisplatin)
-
Thường dùng trong TNBC hoặc bệnh di căn.
-
Carboplatin + Taxane: hiệu quả cao hơn ở TNBC.
-
Nhược điểm: độc tính tủy, buồn nôn, giảm tiểu cầu.
👉 Tham khảo Bài 6: Hóa trị cho ung thư vú Triple Negative.
4. Bảng so sánh các phác đồ phổ biến
Phác đồ | Thành phần | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
AC | Doxorubicin + Cyclophosphamide | Hiệu quả cao, dễ áp dụng | Độc tim, rụng tóc | Giai đoạn sớm |
AC-T | AC → Taxane | Chuẩn vàng, sống còn tốt | Độc tính cao | Nguy cơ cao, hạch dương |
TC | Docetaxel + Cyclophosphamide | Giảm độc tim | Dị ứng taxane | Thay thế AC |
CMF | Cyclophosphamide + MTX + 5-FU | An toàn tim | Hiệu quả thấp hơn | Người già, bệnh tim |
TCH | Docetaxel + Carboplatin + Trastuzumab | Hiệu quả cao, đặc biệt HER2+ | Độc tim, chi phí cao | HER2+ |
5. Tác dụng phụ cần lưu ý
Các tác dụng phụ thường gặp:
-
Buồn nôn, nôn, rụng tóc.
-
Mệt mỏi, giảm bạch cầu.
-
Độc tim (AC, trastuzumab).
-
Dị ứng (taxane).
-
Loét miệng, tiêu chảy.
👉 Cách quản lý chi tiết sẽ được đề cập trong Bài 9: Quản lý tác dụng phụ hóa trị.
6. Liên kết nội bộ trong series
7. FAQ – Giải đáp nhanh
1. Phác đồ nào được coi là chuẩn trong ung thư vú?
Hiện nay AC-T vẫn là phác đồ chuẩn, đặc biệt ở bệnh nhân nguy cơ cao.
2. Tại sao một số bệnh nhân không dùng được AC?
Do độc tính tim mạch của anthracycline (Doxorubicin), bác sĩ sẽ chuyển sang TC hoặc CMF.
3. Phác đồ CMF hiện nay còn được dùng không?
Ít hơn, nhưng vẫn có chỗ đứng ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim.
4. Phác đồ HER2+ có bắt buộc không?
Nếu bệnh nhân HER2 dương tính, thì hóa trị kết hợp trastuzumab là chuẩn mực.
5. Có thể đổi phác đồ trong quá trình điều trị không?
Có. Nếu bệnh nhân không đáp ứng hoặc gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ điều chỉnh.
8. Kết luận
Không có phác đồ hóa trị nào phù hợp cho tất cả bệnh nhân. Sự lựa chọn phụ thuộc vào sinh học khối u, giai đoạn bệnh, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
👉 Trong Bài 6: Hóa trị cho ung thư vú Triple Negative, chúng ta sẽ đi sâu vào một nhóm đặc biệt – TNBC – vốn nhạy với hóa trị nhưng cũng nhiều thách thức.
Bình luận