1. Giới thiệu
Trong điều trị ung thư vú, hóa trị vẫn là một trong những trụ cột quan trọng, đặc biệt với:
-
Ung thư vú giai đoạn tiến xa hoặc di căn.
-
Ung thư vú tam âm (triple-negative).
-
Trường hợp cần thu nhỏ khối u trước phẫu thuật.
Trong chuỗi bài trước, chúng ta đã đi chi tiết từng loại thuốc:
👉 Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa, so sánh ưu – nhược điểm, từ đó hiểu rõ hơn về cách các bác sĩ lựa chọn phác đồ hóa trị phù hợp.
2. Các nhóm thuốc chính trong hóa trị ung thư vú
2.1. Anthracycline (Doxorubicin, Epirubicin)
-
Vai trò: nền tảng, thường dùng trong giai đoạn sớm và tân bổ trợ.
-
Ưu điểm: hiệu quả mạnh.
-
Nhược điểm: độc tính tim, rụng tóc nhiều.
2.2. Taxane (Paclitaxel, Docetaxel)
-
Vai trò: cùng anthracycline tạo thành “xương sống” của hóa trị.
-
Ưu điểm: tăng tỷ lệ đáp ứng.
-
Nhược điểm: độc tính thần kinh ngoại biên.
2.3. Cyclophosphamide
-
Vai trò: kết hợp trong phác đồ AC, CMF.
-
Ưu điểm: lâu đời, chi phí thấp.
-
Nhược điểm: độc tính tủy xương, buồn nôn.
2.4. Capecitabine
-
Vai trò: đường uống, dùng sau thất bại anthracycline/taxane.
-
Ưu điểm: tiện lợi, ít phải nhập viện.
-
Nhược điểm: hội chứng tay chân.
2.5. Gemcitabine
-
Vai trò: phối hợp trong di căn, nhất là ung thư vú tam âm.
-
Ưu điểm: dung nạp tốt.
-
Nhược điểm: giảm bạch cầu, mệt mỏi.
2.6. Vinorelbine
-
Vai trò: thay thế khi bệnh nhân không dung nạp taxane/anthracycline.
-
Ưu điểm: có dạng uống, độc tính thần kinh ít.
-
Nhược điểm: giảm bạch cầu, táo bón.
2.7. Eribulin
-
Vai trò: “cứu cánh” sau nhiều phác đồ thất bại.
-
Ưu điểm: cơ chế đặc biệt, cải thiện sống còn.
-
Nhược điểm: giảm bạch cầu hạt, giá cao.
3. Bảng so sánh các thuốc hóa trị
Thuốc/nhóm | Vai trò chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Thường dùng ở giai đoạn |
---|---|---|---|---|
Anthracycline | Nền tảng | Hiệu quả mạnh | Độc tính tim | Giai đoạn sớm, tân bổ trợ |
Taxane | Xương sống | Tăng đáp ứng | Độc thần kinh | Sớm và di căn |
Cyclophosphamide | Kết hợp AC/CMF | Chi phí thấp | Ức chế tủy xương | Giai đoạn sớm |
Capecitabine | Sau thất bại | Uống tại nhà | Hội chứng tay chân | Di căn |
Gemcitabine | Phối hợp | Dung nạp tốt | Mệt mỏi, giảm máu | Di căn |
Vinorelbine | Thay thế | Có dạng uống, độc tính nhẹ | Giảm bạch cầu | Di căn |
Eribulin | Sau nhiều thất bại | Cải thiện sống còn | Giá cao, giảm bạch cầu | Di căn nặng |
4. Cách bác sĩ chọn phác đồ hóa trị
Việc lựa chọn không chỉ phụ thuộc vào thuốc mà còn dựa trên:
-
Giai đoạn bệnh: sớm hay di căn.
-
Đặc điểm sinh học: HER2, HR, triple-negative.
-
Sức khỏe tổng quát: tim mạch, gan thận, tuổi tác.
-
Tiền sử dùng thuốc: đã dùng anthracycline/taxane chưa?
-
Mục tiêu điều trị: chữa khỏi hay kiểm soát triệu chứng.
👉 Chính vì vậy, không có “một phác đồ chung cho tất cả”. Mỗi bệnh nhân là một trường hợp riêng biệt.
5. Xu hướng mới trong hóa trị ung thư vú
-
Cá thể hóa điều trị: lựa chọn dựa trên hồ sơ gen và đáp ứng từng bệnh nhân.
-
Kết hợp thuốc đích và miễn dịch: ví dụ capecitabine + thuốc đích HER2.
-
Thuốc thế hệ mới: Eribulin, Sacituzumab govitecan (đang nghiên cứu).
6. FAQ – Giải đáp nhanh
1. Hóa trị có phải lúc nào cũng bắt buộc trong ung thư vú?
Không. Với ung thư vú giai đoạn sớm, HR dương tính, có thể ưu tiên điều trị nội tiết.
2. Thuốc nào ít gây rụng tóc nhất?
Capecitabine và Vinorelbine thường ít gây rụng tóc hơn anthracycline/taxane.
3. Có thể dùng Capecitabine thay thế hoàn toàn truyền dịch không?
Không. Capecitabine chủ yếu dùng sau khi thất bại với các thuốc chuẩn.
4. Eribulin có phải thuốc đích không?
Không. Eribulin là hóa trị, nhưng cơ chế đặc biệt gần giống thuốc đích.
7. Kết luận
Hóa trị trong ung thư vú là một “kho vũ khí” với nhiều lựa chọn: từ anthracycline, taxane đến capecitabine, gemcitabine, vinorelbine và eribulin. Mỗi thuốc có vai trò, ưu điểm và nhược điểm riêng, được bác sĩ lựa chọn dựa trên tình trạng bệnh và đặc điểm của từng bệnh nhân.
👉 Để hiểu rõ hơn về từng loại, bạn có thể xem lại chuỗi bài viết:
Bình luận