1. Giới thiệu
Ung thư vú là căn bệnh phức tạp, đòi hỏi nhiều phương pháp điều trị khác nhau, từ phẫu thuật, xạ trị, thuốc đích, nội tiết đến hóa trị. Trong đó, hóa trị vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt với bệnh nhân giai đoạn di căn.
Ngoài taxane, anthracycline, capecitabine, gemcitabine, một lựa chọn khác đáng chú ý là Vinorelbine – loại thuốc có hiệu quả tốt và dung nạp tương đối dễ chịu.
👉 Để hiểu tổng quan về toàn bộ các nhóm thuốc, xem Pillar Page: Hóa trị trong điều trị ung thư vú – Kiến thức toàn diện từ A đến Z.
2. Vinorelbine là gì?
-
Vinorelbine (tên thương mại: Navelbine) là thuốc hóa trị thuộc nhóm alkaloid vinca.
-
Dạng bào chế: truyền tĩnh mạch hoặc viên uống.
-
Được phê duyệt trong điều trị ung thư vú di căn và ung thư phổi không tế bào nhỏ.
3. Cơ chế tác động
Vinorelbine hoạt động bằng cách:
-
Ức chế sự hình thành vi ống (microtubule) – cấu trúc cần thiết để tế bào phân chia.
-
Khi vi ống không thể hình thành, tế bào ung thư sẽ ngừng phát triển và chết theo chương trình.
👉 Cơ chế này tương tự taxane, nhưng điểm khác biệt là taxane khóa cứng vi ống, trong khi vinorelbine ngăn cản hình thành vi ống ngay từ đầu.
4. Khi nào Vinorelbine được chỉ định trong ung thư vú?
-
Ung thư vú di căn: khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với taxane và anthracycline.
-
Kết hợp với thuốc khác: có thể phối hợp cùng capecitabine, gemcitabine hoặc thuốc đích trong một số phác đồ.
-
Điều trị cá thể hóa: lựa chọn cho bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh lý kèm theo, không chịu được các thuốc độc tính mạnh.
👉 Liên quan: Bài 9: Taxane, Bài 11: Capecitabine, Bài 12: Gemcitabine.
5. Ưu điểm của Vinorelbine
-
Có thể dùng cả dạng uống (thuận tiện hơn so với truyền).
-
Độc tính thần kinh nhẹ hơn taxane, ít gây tê bì tay chân.
-
Tác dụng phụ thường nhẹ hơn anthracycline.
-
Phù hợp với người cao tuổi hoặc sức khỏe yếu.
6. Tác dụng phụ thường gặp
6.1. Trên hệ tạo máu
-
Giảm bạch cầu (nguy cơ nhiễm trùng).
-
Thiếu máu nhẹ.
6.2. Trên hệ tiêu hóa
-
Buồn nôn, nôn.
-
Táo bón hoặc tiêu chảy.
6.3. Khác
-
Rụng tóc (ít hơn so với taxane).
-
Loét miệng.
-
Mệt mỏi.
👉 Xem thêm: Bài 9: Tác dụng phụ thường gặp khi hóa trị và cách khắc phục.
7. Cách sử dụng Vinorelbine
-
Đường dùng: uống hoặc truyền tĩnh mạch.
-
Thường sử dụng theo chu kỳ 1 tuần/lần.
-
Liều lượng và phác đồ được cá nhân hóa theo cân nặng, sức khỏe và phác đồ phối hợp.
8. Lưu ý khi dùng Vinorelbine
-
Cần kiểm tra công thức máu thường xuyên để phát hiện sớm giảm bạch cầu.
-
Nếu dùng dạng viên uống, nên nuốt nguyên viên, không nhai/nghiền.
-
Tránh tiếp xúc với người có bệnh nhiễm trùng khi đang điều trị.
-
Báo ngay cho bác sĩ nếu có sốt, ho, đau ngực hoặc khó thở.
9. Vai trò hiện nay của Vinorelbine
-
Vinorelbine không phải là lựa chọn hàng đầu trong ung thư vú giai đoạn sớm.
-
Tuy nhiên, với bệnh nhân ung thư vú di căn, đặc biệt khi đã dùng nhiều phác đồ khác, Vinorelbine trở thành giải pháp thay thế hiệu quả và ít độc tính hơn.
-
Đây là lựa chọn quan trọng trong chiến lược điều trị cá thể hóa, nhất là ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh kèm theo.
10. FAQ – Giải đáp nhanh
1. Vinorelbine có hiệu quả bằng taxane không?
Không. Taxane thường hiệu quả hơn và được dùng trước. Vinorelbine chỉ được lựa chọn khi taxane không phù hợp.
2. Vinorelbine có gây rụng tóc nhiều không?
Có thể gây rụng tóc nhưng thường nhẹ hơn so với taxane hoặc anthracycline.
3. Có thể dùng Vinorelbine dạng uống thay cho truyền không?
Có. Dạng uống khá thuận tiện, nhưng bác sĩ sẽ quyết định tùy tình trạng bệnh và khả năng dung nạp.
11. Kết luận
Vinorelbine là một trong những lựa chọn hóa trị dành cho bệnh nhân ung thư vú di căn, đặc biệt trong trường hợp không dung nạp hoặc thất bại với taxane và anthracycline. Với ưu điểm độc tính nhẹ hơn, thuốc mang lại thêm hy vọng và sự linh hoạt trong điều trị.
👉 Tham khảo thêm: Bài 12: Gemcitabine, Bài 11: Capecitabine và Bài 10: Cyclophosphamide để có cái nhìn toàn diện về các thuốc hóa trị.
Bình luận