Bài 3: Hóa trị bổ trợ (Adjuvant Chemotherapy) sau phẫu thuật ung thư vú
Tác giảDr Hương

Không phải ai phẫu thuật ung thư vú cũng cần hóa trị bổ trợ. Tìm hiểu chỉ định, lợi ích, phác đồ thường dùng và những điều cần biết sau mổ.

1. Giới thiệu

Sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u, nhiều bệnh nhân thường nghĩ rằng mình đã “khỏi bệnh”. Tuy nhiên, thực tế là phẫu thuật chỉ loại bỏ phần u nhìn thấy được, còn các tế bào ung thư vi thể (micrometastases) có thể vẫn tồn tại và gây tái phát sau nhiều năm.

👉 Chính vì vậy, hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) ra đời, nhằm tiêu diệt những tế bào “ẩn nấp”, giảm nguy cơ tái phát và tăng tỷ lệ sống lâu dài.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu:

  • Khi nào cần hóa trị bổ trợ?

  • Những lợi ích và hạn chế của hóa trị sau mổ.

  • Các phác đồ thường dùng.

  • Lời khuyên giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn khó khăn này.


2. Hóa trị bổ trợ là gì?

Hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) là việc sử dụng thuốc hóa chất sau phẫu thuật cắt bỏ khối u để tiêu diệt những tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể mà mắt thường hay các xét nghiệm hình ảnh không phát hiện được.

Mục tiêu chính:

  • Ngăn ngừa tái phát tại chỗ hoặc di căn xa.

  • Tăng tỷ lệ sống không bệnh (DFS) và sống toàn bộ (OS).


3. Khi nào cần hóa trị bổ trợ?

Không phải tất cả bệnh nhân đều cần hóa trị sau mổ. Bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố sau:

3.1. Giai đoạn bệnh

  • Giai đoạn I, u nhỏ (<1cm), hạch âm tính: thường KHÔNG cần hóa trị, trừ khi khối u có đặc điểm ác tính cao.

  • Giai đoạn II – III: đa số cần hóa trị bổ trợ, nhất là khi có hạch dương tính.


3.2. Đặc điểm sinh học của khối u

  • Triple Negative Breast Cancer (TNBC): gần như luôn cần hóa trị bổ trợ.

  • HER2 dương tính: cần hóa trị kết hợp thuốc kháng HER2 (trastuzumab).

  • ER/PR dương tính, HER2 âm tính: có thể chỉ cần nội tiết, trừ khi nguy cơ tái phát cao.

👉 Chi tiết hơn bạn có thể xem ở Bài 6: Hóa trị cho ung thư vú Triple Negative.


3.3. Tình trạng hạch nách

  • Hạch âm tính: bác sĩ sẽ cân nhắc thêm dựa vào xét nghiệm gene.

  • Hạch dương tính (≥1 hạch): hóa trị bổ trợ gần như bắt buộc.


3.4. Kết quả xét nghiệm gene (Oncotype DX, MammaPrint)

Đây là “cách mạng” trong chỉ định hóa trị.

  • Nguy cơ thấp: có thể tránh hóa trị, chỉ dùng nội tiết.

  • Nguy cơ trung bình hoặc cao: hóa trị bổ trợ mang lại lợi ích rõ rệt.


4. Lợi ích của hóa trị bổ trợ

  • Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn xa.

  • Tăng cơ hội sống lâu dài.

  • Hiệu quả rõ rệt ở nhóm bệnh nhân trẻ, hạch dương tính hoặc ung thư vú ác tính cao.


5. Nhược điểm và tác dụng phụ

Hóa trị bổ trợ mang lại lợi ích nhưng cũng kèm theo nhiều rủi ro:

  • Ngắn hạn: rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi, giảm bạch cầu.

  • Dài hạn: ảnh hưởng tim mạch, thần kinh ngoại biên, vô sinh (ở phụ nữ trẻ).

👉 Xem thêm Bài 9: Tác dụng phụ và cách quản lý.


6. Các phác đồ hóa trị bổ trợ thường dùng

Một số phác đồ phổ biến trong ung thư vú:

  • AC → T: Doxorubicin (Adriamycin) + Cyclophosphamide, sau đó Taxane (Paclitaxel/Docetaxel).

  • TC: Docetaxel + Cyclophosphamide.

  • FEC: 5-FU + Epirubicin + Cyclophosphamide.

  • HER2+: thường kết hợp trastuzumab trong 1 năm.

👉 Chi tiết sẽ được phân tích trong Bài 5: Các phác đồ hóa trị phổ biến.


7. Quy trình thực hiện

  • Thường bắt đầu 2–6 tuần sau phẫu thuật, khi vết mổ đã lành.

  • Thời gian: 4–6 tháng tùy phác đồ.

  • Có thể truyền tĩnh mạch tại bệnh viện hoặc trung tâm hóa trị.

  • Bệnh nhân được theo dõi sát để xử lý tác dụng phụ.


8. Lời khuyên cho bệnh nhân sau mổ chuẩn bị hóa trị

  • Giữ tinh thần lạc quan, chuẩn bị tâm lý cho rụng tóc.

  • Ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh, hạn chế rượu bia.

  • Trao đổi với bác sĩ về bảo tồn khả năng sinh sản (đông lạnh trứng/tinh trùng).

  • Tìm nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư vú để chia sẻ kinh nghiệm.


9. Chuỗi bài viết liên quan

Bạn có thể đọc tiếp trong Series 15 bài về Hóa trị ung thư vú:


10. FAQ – Giải đáp nhanh

1. Sau phẫu thuật ung thư vú, ai cũng phải hóa trị bổ trợ?
Không. Bác sĩ chỉ định dựa trên giai đoạn, hạch, đặc điểm sinh học và kết quả xét nghiệm gene.

2. Hóa trị bổ trợ kéo dài bao lâu?
Thường từ 4–6 tháng, tùy phác đồ.

3. Nếu không hóa trị sau mổ, tôi có nguy cơ tái phát cao hơn không?
Có, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.

4. Hóa trị bổ trợ có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?
Có thể. Do đó, phụ nữ trẻ nên trao đổi trước về phương án bảo tồn sinh sản.

5. Sau mổ bao lâu thì bắt đầu hóa trị?
Thường 2–6 tuần sau phẫu thuật, khi vết mổ đã hồi phục.


11. Kết luận

Hóa trị bổ trợ là một bước quan trọng trong điều trị ung thư vú, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Không phải ai sau mổ cũng cần hóa trị, nhưng khi được chỉ định, nó mang lại lợi ích to lớn trong việc giảm nguy cơ tái phát và tăng cơ hội sống lâu dài.

👉 Trong Bài 4: Hóa trị tân bổ trợ (Neoadjuvant chemotherapy), chúng ta sẽ tìm hiểu tại sao ngày càng nhiều bác sĩ chọn hóa trị trước mổ thay vì sau mổ.

5 / 5 (2Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận