Bài 10: Hóa trị hỗ trợ (Adjuvant chemotherapy) trong điều trị ung thư vú
Tác giảDr Hương

Hóa trị hỗ trợ giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư vú sau phẫu thuật. Tìm hiểu chỉ định, phác đồ, lợi ích và tác dụng phụ thường gặp trong adjuvant chemotherapy.

1. Giới thiệu

Sau khi phẫu thuật ung thư vú, nhiều bệnh nhân thường nghĩ rằng việc điều trị đã kết thúc. Tuy nhiên, sự thật là vẫn có khả năng các tế bào ung thư nhỏ (micrometastases) tồn tại trong cơ thể và gây tái phát về sau.

👉 Để giảm nguy cơ này, bác sĩ thường chỉ định hóa trị hỗ trợ (Adjuvant chemotherapy), nghĩa là hóa trị sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt những tế bào còn sót lại. Đây là một trong những chiến lược quan trọng giúp tăng tỷ lệ sống còn và kéo dài thời gian không bệnh.


2. Hóa trị hỗ trợ là gì?

  • Định nghĩa: Hóa trị hỗ trợ (adjuvant) là việc dùng thuốc hóa chất sau phẫu thuật triệt căn ung thư vú, nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư vi thể còn sót trong cơ thể.

  • Mục tiêu:

    • Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.

    • Ngăn chặn di căn xa (gan, phổi, xương, não).

    • Tăng tỷ lệ sống toàn bộ (Overall Survival – OS).

Khác với hóa trị tân hỗ trợ (neoadjuvant), adjuvant chemotherapy được tiến hành sau khi khối u đã được loại bỏ.


3. Khi nào cần hóa trị hỗ trợ?

Không phải tất cả bệnh nhân ung thư vú đều cần hóa trị hỗ trợ. Quyết định dựa trên nguy cơ tái phátđặc điểm sinh học của khối u.

3.1. Các yếu tố chỉ định hóa trị hỗ trợ

  • Giai đoạn bệnh:

    • Từ giai đoạn II trở lên thường được cân nhắc.

    • Giai đoạn I nhưng có yếu tố nguy cơ cao (u lớn, hạch dương tính).

  • Đặc điểm mô học và sinh học:

    • Ung thư vú HER2 dương tính → thường kết hợp hóa trị + thuốc đích trastuzumab.

    • Ung thư vú HR âm tính (ER-/PR-) hoặc triple-negative → bắt buộc hóa trị hỗ trợ.

    • Chỉ số Ki-67 cao (u tăng sinh mạnh).

  • Kích thước và hạch:

    • U >2 cm hoặc có hạch dương tính.

3.2. Các công cụ hỗ trợ quyết định

  • Xét nghiệm gene (Oncotype DX, MammaPrint, Prosigna): giúp dự đoán nguy cơ tái phát và lợi ích từ hóa trị.

  • Tuổi, sức khỏe toàn thân, bệnh kèm theo: cũng ảnh hưởng đến quyết định chỉ định.


4. Các phác đồ hóa trị hỗ trợ phổ biến

4.1. Nhóm Anthracycline ± Taxane

  • AC (Doxorubicin + Cyclophosphamide) → sau đó có thể nối tiếp T (Taxane).

  • FEC (5-FU + Epirubicin + Cyclophosphamide).

4.2. Nhóm Taxane

  • Paclitaxel hoặc Docetaxel, thường dùng sau AC.

4.3. Kết hợp với thuốc đích HER2

  • Trastuzumab + hóa trị cho bệnh nhân HER2+.

  • Có thể kết hợp thêm pertuzumab trong trường hợp nguy cơ cao.

4.4. Thời gian điều trị

  • Thường kéo dài 3–6 tháng.

  • Trastuzumab duy trì thêm 1 năm cho nhóm HER2+.


5. Lợi ích của hóa trị hỗ trợ

  • Giảm tái phát: nhiều nghiên cứu chứng minh giảm 25–30% nguy cơ tái phát.

  • Tăng sống còn: tỷ lệ sống toàn bộ tăng 5–15% tùy nhóm bệnh nhân.

  • Kết hợp đa mô thức: phối hợp với xạ trị, nội tiết, thuốc đích giúp hiệu quả toàn diện.


6. Tác dụng phụ và quản lý

Hóa trị hỗ trợ dùng cùng các thuốc mạnh nên tác dụng phụ tương tự các phác đồ khác:

  • Mệt mỏi, rụng tóc.

  • Buồn nôn, nôn.

  • Giảm bạch cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng.

  • Suy tim (anthracycline) → cần siêu âm tim định kỳ.

  • Tê bì thần kinh (taxane).

👉 Tham khảo chi tiết trong Bài 9: Quản lý tác dụng phụ hóa trị.


7. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả

  • Tuân thủ phác đồ: điều trị đủ chu kỳ giúp hiệu quả tối đa.

  • Tình trạng sức khỏe chung: bệnh nền (tim mạch, gan, thận) ảnh hưởng đến liều và lựa chọn thuốc.

  • Theo dõi định kỳ: phát hiện sớm tác dụng phụ và xử lý kịp thời.


8. Xu hướng mới trong hóa trị hỗ trợ

  • Xét nghiệm gene (Oncotype DX): tránh hóa trị không cần thiết ở nhóm nguy cơ thấp.

  • Kết hợp thuốc đích và thuốc miễn dịch: đang được nghiên cứu và ứng dụng cho các nhóm bệnh nhân nguy cơ cao.

  • Phác đồ rút gọn: giảm số chu kỳ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả.


9. Liên kết nội bộ trong series


10. FAQ – Giải đáp nhanh

1. Hóa trị hỗ trợ có bắt buộc cho tất cả bệnh nhân ung thư vú không?
Không. Chỉ những bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao hoặc đặc điểm khối u bất lợi mới cần.

2. Thời gian hóa trị hỗ trợ kéo dài bao lâu?
Thường từ 3–6 tháng, tùy phác đồ và tình trạng bệnh.

3. Nếu đã phẫu thuật thành công, tại sao vẫn cần hóa trị?
Bởi vì vẫn có thể còn tế bào ung thư vi thể trong cơ thể, gây tái phát sau này.

4. Làm sao biết mình có cần hóa trị hỗ trợ hay không?
Bác sĩ sẽ dựa vào giai đoạn, hạch, xét nghiệm gene và đặc điểm sinh học của khối u.

5. Sau hóa trị hỗ trợ, có cần điều trị thêm gì không?
Có thể cần xạ trị, nội tiết hoặc thuốc đích tùy thuộc từng trường hợp.


11. Kết luận

Hóa trị hỗ trợ là một phần quan trọng trong chiến lược điều trị ung thư vú, giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát và cải thiện tỷ lệ sống lâu dài. Không phải bệnh nhân nào cũng cần, nhưng với những người có nguy cơ cao, adjuvant chemotherapy chính là “lá chắn” bảo vệ họ sau phẫu thuật.

👉 Ở Bài 11: Hóa trị tân hỗ trợ (Neoadjuvant chemotherapy), chúng ta sẽ tìm hiểu vì sao hóa trị trước phẫu thuật ngày càng được sử dụng nhiều và có lợi ích ra sao.

5 / 5 (2Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận