Bài 13: Hóa trị trong ung thư vú triple-negative (TNBC)
Tác giảDr Hương

Ung thư vú triple-negative (TNBC) là thể khó điều trị, tiên lượng xấu. Tìm hiểu vai trò của hóa trị, các phác đồ chuẩn và chiến lược kết hợp mới.

1. Giới thiệu

Ung thư vú triple-negative (TNBC) chiếm khoảng 15% tổng số ca ung thư vú, đặc trưng bởi:

  • Âm tính với thụ thể estrogen (ER)

  • Âm tính với thụ thể progesterone (PR)

  • Âm tính với HER2

Điều này đồng nghĩa bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp nội tiết hoặc thuốc đích HER2, khiến hóa trị trở thành lựa chọn điều trị chủ lực.

👉 TNBC thường xuất hiện ở phụ nữ trẻ, tiến triển nhanh, nguy cơ tái phát sớm và tiên lượng xấu. Do đó, việc tối ưu hóa hóa trị và kết hợp các phương pháp mới như miễn dịch có vai trò sống còn.


2. Đặc điểm sinh học của TNBC

  • Tốc độ phát triển nhanh: thời gian nhân đôi ngắn, xâm lấn mạnh.

  • Đa dạng về phân tử: gồm nhiều nhóm nhỏ (basal-like, mesenchymal, immunomodulatory…).

  • Tỷ lệ đột biến BRCA1/2 cao → có thể hưởng lợi từ thuốc PARP inhibitor.

  • Nhạy với hóa trị hơn các loại khác, nhưng dễ kháng thuốc sau một thời gian.


3. Vai trò của hóa trị trong TNBC

3.1. Tân hỗ trợ (neoadjuvant chemotherapy – NACT)

  • Mục tiêu: thu nhỏ khối u, tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn vú.

  • Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn mô học (pCR) cao hơn so với ung thư vú ER dương tính.

  • pCR trong TNBC liên quan chặt chẽ với tiên lượng sống còn tốt hơn.

3.2. Hỗ trợ (adjuvant chemotherapy)

  • Được chỉ định gần như cho tất cả bệnh nhân TNBC giai đoạn II–III sau phẫu thuật.

  • Giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện sống còn.

3.3. Trong ung thư vú di căn

  • Hóa trị vẫn là lựa chọn chính, thường kết hợp với miễn dịch hoặc thuốc mới.

  • Các thuốc thường dùng: taxane, anthracycline, platinum.


4. Các phác đồ hóa trị thường dùng trong TNBC

4.1. Phác đồ anthracycline và taxane

  • AC (Adriamycin + Cyclophosphamide) → T (Taxane).

  • Đây là phác đồ kinh điển, hiệu quả cao trong TNBC.

4.2. Phác đồ có platinum (cisplatin, carboplatin)

  • Platinum phá hủy DNA, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân đột biến BRCA.

  • Kết hợp carboplatin trong NACT giúp tăng tỷ lệ pCR.

4.3. Phác đồ metronomic chemotherapy

  • Liều thấp, dùng kéo dài liên tục.

  • Mục tiêu: duy trì kiểm soát bệnh, ít độc tính hơn.

4.4. Các thuốc mới đang được nghiên cứu

  • Sacituzumab govitecan (SG): thuốc kết hợp kháng thể – hóa chất, đã cho kết quả khả quan trong TNBC di căn.


5. Hóa trị kết hợp miễn dịch trong TNBC

Một bước ngoặt quan trọng là phối hợp hóa trị với thuốc miễn dịch.

  • KEYNOTE-522: Pembrolizumab + NACT → tăng tỷ lệ pCR đáng kể so với NACT đơn thuần.

  • IMpassion130: Atezolizumab + nab-paclitaxel cải thiện sống còn ở TNBC di căn có PD-L1 dương tính.

👉 Đây là minh chứng rõ ràng rằng hóa trị đơn độc đang dần được thay thế bằng phác đồ kết hợp miễn dịch trong TNBC.


6. Ưu điểm và hạn chế của hóa trị TNBC

Ưu điểm:

  • Nhạy với thuốc hơn nhiều loại ung thư vú khác.

  • Giúp đạt pCR cao → cải thiện tiên lượng sống.

  • Có nhiều lựa chọn phác đồ, linh hoạt tùy giai đoạn.

Hạn chế:

  • Tái phát sớm: thường trong 3 năm đầu sau điều trị.

  • Kháng thuốc: dễ xảy ra ở giai đoạn di căn.

  • Tác dụng phụ: rụng tóc, buồn nôn, suy tủy, nhiễm trùng.

  • Tiên lượng xấu: sống còn toàn bộ thấp hơn các nh%2

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận