Bài 6: Hóa trị cho ung thư vú Triple Negative (TNBC)
Tác giảDr Hương

Khám phá vai trò của hóa trị trong điều trị ung thư vú Triple Negative (TNBC). Các phác đồ thường dùng, hiệu quả, tác dụng phụ và triển vọng điều trị mới

1. Giới thiệu

Ung thư vú Triple Negative (TNBC) là một nhóm đặc biệt, chiếm khoảng 10–15% các trường hợp ung thư vú. Đặc trưng của TNBC là:

  • Không có thụ thể estrogen (ER âm tính)

  • Không có thụ thể progesterone (PR âm tính)

  • Không bộc lộ HER2 (HER2 âm tính)

👉 Điều này có nghĩa là hormone therapy và thuốc nhắm trúng đích HER2 không hiệu quả trong TNBC. Hóa trị trở thành trụ cột chính trong điều trị.

Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu:

  • Vì sao TNBC phụ thuộc vào hóa trị?

  • Các phác đồ hóa trị thường được dùng.

  • Vai trò của hóa trị tân bổ trợ, bổ trợ và trong bệnh di căn.

  • Thách thức và hướng điều trị mới.


2. Vì sao TNBC phụ thuộc nhiều vào hóa trị?

Khác với các thể ung thư vú có thụ thể nội tiết hoặc HER2, TNBC thiếu mục tiêu điều trị đặc hiệu. Do đó:

  • Hóa trị là lựa chọn chính: Tế bào TNBC thường tăng sinh nhanh, nhạy với thuốc gây độc tế bào.

  • Tỷ lệ đáp ứng cao: TNBC có xu hướng đạt tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (pCR) cao hơn khi dùng hóa trị tân bổ trợ.

  • Tuy nhiên, tiên lượng kém: TNBC dễ tái phát sớm trong 2–3 năm đầu sau điều trị.

👉 Đây là lý do tại sao TNBC cần phác đồ hóa trị mạnh mẽ, thường kết hợp nhiều thuốc.


3. Vai trò của hóa trị trong TNBC

3.1. Hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant)

  • Mục tiêu: thu nhỏ khối u, tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn.

  • Lợi ích: nếu đạt pCR (pathological complete response), tiên lượng sống còn cải thiện rõ rệt.

  • Phác đồ thường dùng:

    • AC-T (Anthracycline + Cyclophosphamide → Taxane)

    • Taxane + Carboplatin (cho tỷ lệ pCR cao hơn).

3.2. Hóa trị bổ trợ (adjuvant)

  • Dùng sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào vi di căn.

  • Lựa chọn phác đồ tương tự tân bổ trợ, tùy đáp ứng trước mổ.

  • Ở bệnh nhân không đạt pCR, có thể cân nhắc Capecitabine (theo nghiên cứu CREATE-X).

3.3. Hóa trị trong TNBC di căn

  • Phác đồ đơn thuốc thường được ưu tiên để giảm độc tính (taxane, capecitabine, gemcitabine, eribulin).

  • Trường hợp cần đáp ứng nhanh: có thể dùng đa hóa trị.

  • Nếu có đột biến BRCA1/2, có thể cân nhắc thêm thuốc ức chế PARP.


4. Các phác đồ hóa trị thường dùng trong TNBC

4.1. Anthracycline + Cyclophosphamide → Taxane (AC-T)

  • Ưu điểm: chuẩn vàng trong giai đoạn sớm.

  • Nhược điểm: độc tim (anthracycline), rụng tóc nhiều.

  • Ứng dụng: TNBC giai đoạn II–III.

4.2. Taxane + Carboplatin

  • Ưu điểm: tăng tỷ lệ pCR so với chỉ dùng taxane.

  • Nhược điểm: giảm bạch cầu, tiểu cầu.

  • Ứng dụng: TNBC nguy cơ cao, tân bổ trợ.

4.3. Capecitabine

  • Dạng uống, tiện lợi.

  • Ứng dụng: bổ trợ sau mổ cho bệnh nhân không đạt pCR.

  • Nhược điểm: gây viêm niêm mạc miệng, tiêu chảy, hội chứng tay–chân.

4.4. Các thuốc khác trong TNBC di căn

  • Gemcitabine, Eribulin, Vinorelbine.

  • Dùng luân phiên khi bệnh nhân kháng phác đồ trước đó.


5. Bảng so sánh phác đồ thường dùng trong TNBC

Phác đồ Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng chính
AC-T Hiệu quả cao, chuẩn vàng Độc tim, rụng tóc TNBC giai đoạn sớm
Taxane + Carboplatin Tăng pCR, hiệu quả ở TNBC Giảm bạch cầu, tiểu cầu Tân bổ trợ
Capecitabine Dùng đường uống, cải thiện tiên lượng khi không đạt pCR Tiêu chảy, viêm niêm mạc Bổ trợ sau mổ
Gemcitabine/Eribulin Hiệu quả ở TNBC di căn Độc tính tủy, mệt mỏi Di căn

6. Thách thức trong điều trị TNBC

  1. Tái phát sớm: TNBC thường tái phát trong vòng 3 năm đầu.

  2. Ít lựa chọn nhắm trúng đích: hiện tại chỉ có hóa trị, một số trường hợp dùng ức chế PARP.

  3. Tác dụng phụ: phác đồ mạnh gây nhiều độc tính.

  4. Di căn não, phổi, gan thường gặp.


7. Hướng đi mới trong TNBC

  • Hóa trị kết hợp miễn dịch (immunotherapy): Pembrolizumab kết hợp hóa trị cho TNBC giai đoạn sớm (KEYNOTE-522) cải thiện pCR.

  • Thuốc ức chế PARP: Olaparib, Talazoparib hiệu quả ở bệnh nhân BRCA đột biến.

  • Antibody-drug conjugates (ADC): Sacituzumab govitecan cho TNBC di căn đã kháng nhiều phác đồ.


8. Liên kết nội bộ trong series


9. FAQ – Giải đáp nhanh

1. Tại sao TNBC không dùng hormone therapy hay trastuzumab?
Vì TNBC không có thụ thể ER, PR và HER2, nên các liệu pháp này không hiệu quả.

2. TNBC có nhạy với hóa trị không?
Có. TNBC thường nhạy với hóa trị, đặc biệt tân bổ trợ, với tỷ lệ pCR cao.

3. Carboplatin có bắt buộc trong TNBC không?
Không bắt buộc, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy carboplatin cải thiện tỷ lệ pCR.

4. Nếu bệnh nhân không đạt pCR sau hóa trị tân bổ trợ, có lựa chọn nào khác không?
Có. Capecitabine bổ trợ sau mổ đã chứng minh cải thiện sống còn.

5. TNBC di căn có thể chữa khỏi không?
Đa số TNBC di căn không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát lâu dài bằng hóa trị và thuốc mới.

6. TNBC có liên quan đến di truyền không?
Khoảng 15–20% TNBC liên quan đến đột biến BRCA1/2.


10. Kết luận

Ung thư vú Triple Negative là một dạng khó điều trị vì thiếu mục tiêu sinh học. Tuy nhiên, hóa trị vẫn là vũ khí chính, đặc biệt khi kết hợp carboplatin hoặc capecitabine. Trong tương lai, sự kết hợp với miễn dịch và thuốc mới hứa hẹn cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân TNBC.

👉 Ở Bài 7: Hóa trị kết hợp thuốc nhắm trúng đích HER2, chúng ta sẽ chuyển sang một nhóm khác – HER2 dương tính – nơi hóa trị phối hợp thuốc nhắm trúng đích mang lại bước tiến lớn.

5 / 5 (2Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận