Bài 14: Hóa trị trong ung thư vú di căn – Lựa chọn và chiến lược điều trị tối ưu
Tác giảDr Hương

Tìm hiểu vai trò của hóa trị trong ung thư vú di căn, các phác đồ thường dùng, cách phối hợp với thuốc đích và miễn dịch để tối ưu hiệu quả điều trị.

1. Giới thiệu

Ung thư vú di căn (metastatic breast cancer – MBC) là giai đoạn ung thư lan ra ngoài vú và hạch vùng, đến các cơ quan xa như xương, gan, phổi hoặc não. Ở giai đoạn này, bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát lâu dài bằng nhiều phương pháp, trong đó hóa trị vẫn giữ vai trò chủ chốt.

👉 Hóa trị trong ung thư vú di căn giúp:

  • Thu nhỏ khối u, giảm triệu chứng.

  • Kéo dài thời gian sống thêm.

  • Cải thiện chất lượng cuộc sống.


2. Khi nào cần hóa trị trong ung thư vú di căn?

Không phải tất cả bệnh nhân đều cần hóa trị ngay từ đầu. Quyết định dựa trên:

  • Loại ung thư vú:

    • ER/PR dương tính → ưu tiên nội tiết trước, chỉ hóa trị khi kháng thuốc.

    • HER2 dương tính → ưu tiên thuốc đích HER2 kết hợp ± hóa trị.

    • TNBC → hóa trị thường là lựa chọn hàng đầu.

  • Mức độ lan tràn: bệnh tiến triển nhanh, di căn tạng, triệu chứng nặng → cần hóa trị gấp.

  • Tình trạng bệnh nhân: tuổi, thể trạng, bệnh nền.


3. Các nhóm thuốc hóa trị trong ung thư vú di căn

3.1. Anthracyclines (doxorubicin, epirubicin)

  • Hiệu quả cao, đặc biệt trong dòng điều trị đầu.

  • Hạn chế: độc tính tim mạch, giới hạn liều tích lũy.

3.2. Taxanes (paclitaxel, docetaxel, nab-paclitaxel)

  • Là lựa chọn quan trọng trong MBC.

  • Paclitaxel kết hợp miễn dịch (atezolizumab, pembrolizumab) cho TNBC PD-L1 dương tính đã chứng minh cải thiện sống còn.

3.3. Platinum (cisplatin, carboplatin)

  • Đặc biệt hiệu quả trong TNBC và bệnh nhân đột biến BRCA.

  • Thường dùng kết hợp hoặc sau khi thất bại với phác đồ khác.

3.4. Capecitabine

  • Thuốc uống, tiện lợi, hiệu quả ở bệnh nhân tái phát sau anthracycline/taxane.

  • Ít độc tính toàn thân, phù hợp điều trị duy trì.

3.5. Eribulin

  • Tác động đặc biệt trên vi ống tế bào, cải thiện sống còn ở bệnh nhân MBC đã điều trị nhiều dòng.

3.6. Vinorelbine, gemcitabine

  • Thường dùng trong các phác đồ kết hợp hoặc đơn trị ở giai đoạn muộn.


4. Chiến lược điều trị hóa trị trong MBC

4.1. Đơn trị hay phối hợp?

  • Đơn trị: ưu tiên ở hầu hết bệnh nhân → giảm độc tính, duy trì chất lượng sống.

  • Phối hợp: áp dụng khi cần đáp ứng nhanh (ví dụ di căn tạng đe dọa tính mạng).

4.2. Điều trị theo phân nhóm sinh học

  • HR+ (ER/PR dương tính): Nội tiết là chính, hóa trị khi kháng thuốc hoặc bệnh tiến triển nhanh.

  • HER2+: Hóa trị thường kết hợp với thuốc đích HER2 (trastuzumab, pertuzumab).

  • TNBC: Hóa trị ± miễn dịch là lựa chọn hàng đầu.

4.3. Thứ tự các dòng điều trị

  • Bắt đầu bằng thuốc hiệu quả cao, ít độc tính.

  • Khi kháng thuốc → chuyển sang thuốc khác, ưu tiên cơ chế tác động khác nhau.


5. Kết hợp hóa trị với thuốc đích và miễn dịch

5.1. HER2 dương tính

  • Phác đồ chuẩn: Taxane + trastuzumab + pertuzumab.

  • Sau đó có thể chuyển sang T-DM1 hoặc trastuzumab deruxtecan nếu kháng thuốc.

5.2. TNBC

  • Paclitaxel/nab-paclitaxel + atezolizumab/pembrolizumab → cải thiện sống còn.

  • Platinum được ưu tiên nếu BRCA đột biến.

5.3. HR+ kháng nội tiết

  • Có thể kết hợp hóa trị với thuốc CDK4/6i hoặc tiếp tục đơn trị tùy tình huống.


6. Quản lý tác dụng phụ trong MBC

Bệnh nhân MBC thường phải hóa trị nhiều dòng → nguy cơ độc tính tích lũy cao.

  • Rụng tóc, suy tủy: theo dõi máu định kỳ, có thể dùng G-CSF.

  • Độc tính tim (anthracycline): siêu âm tim, giới hạn liều tích lũy.

  • Độc tính thần kinh (taxane, platinum): điều chỉnh liều khi có triệu chứng.

  • Hội chứng tay – chân (capecitabine): chăm sóc da, giảm liều nếu nặng.

👉 Xem thêm Bài 9: Quản lý tác dụng phụ hóa trị trong ung thư vú.


7. Tiên lượng bệnh nhân MBC

  • Trung bình sống còn: 2–5 năm, tùy phân nhóm sinh học và đáp ứng điều trị.

  • HER2 dương tính và HR+ có tiên lượng tốt hơn nhờ nhiều thuốc mới.

  • TNBC di căn vẫn khó khăn, nhưng đang cải thiện nhờ miễn dịch và thuốc ADC.


8. Xu hướng mới trong hóa trị MBC

  • Antibody-drug conjugates (ADC):

    • Sacituzumab govitecan (TNBC)

    • Trastuzumab deruxtecan (HER2+)

  • Liệu pháp duy trì: capecitabine, vinorelbine liều thấp để kiểm soát lâu dài.

  • Cá thể hóa điều trị: lựa chọn thuốc dựa trên biomarker (BRCA, PD-L1, HER2 low…).


9. Liên kết nội bộ trong series


10. FAQ – Giải đáp nhanh

1. Ung thư vú di căn có chữa khỏi bằng hóa trị không?
Không. Hóa trị chỉ giúp kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài sống.

2. Bao lâu phải hóa trị một lần?
Tùy phác đồ, thường 2–3 tuần/lần. Capecitabine có thể dùng đường uống hàng ngày.

3. Có nên hóa trị phối hợp ngay từ đầu không?
Chỉ khi bệnh tiến triển nhanh, triệu chứng nặng. Nếu không, đơn trị thường được ưu tiên để giảm độc tính.

4. Tôi có thể ngừng hóa trị khi thấy mệt mỏi không?
Bác sĩ có thể tạm ngưng hoặc đổi phác đồ. Điều quan trọng là cân bằng giữa hiệu quả và chất lượng sống.

5. Hóa trị có thể kết hợp với miễn dịch trong MBC không?
Có, đặc biệt trong TNBC và HER2+. Đây là xu hướng điều trị mới.


11. Kết luận

Hóa trị vẫn là nền tảng trong điều trị ung thư vú di căn, dù nhiều liệu pháp mới xuất hiện. Kết hợp với thuốc đích và miễn dịch, hóa trị không chỉ kéo dài thời gian sống mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

👉 Trong Bài 15: Tương lai của hóa trị và liệu pháp kết hợp trong ung thư vú, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các hướng nghiên cứu mới nhất và triển vọng điều trị cá thể hóa.

5 / 5 (3Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận