1. Giới thiệu
Ung thư vú di căn xảy ra khi tế bào ung thư lan ra ngoài tuyến vú và hạch nách, phổ biến nhất là di căn xương, phổi, gan, não.
Trong giai đoạn này, mục tiêu điều trị không còn là chữa khỏi hoàn toàn mà tập trung vào:
-
Kiểm soát triệu chứng.
-
Kéo dài thời gian sống.
-
Cải thiện chất lượng sống.
Trong đó, xạ trị giữ vai trò quan trọng, thường kết hợp cùng thuốc toàn thân (hóa trị, nội tiết, thuốc đích).
2. Vai trò của xạ trị trong ung thư vú di căn
2.1. Giảm đau do di căn xương
-
Ung thư vú thường di căn vào xương, gây đau nhức dữ dội, gãy xương bệnh lý.
-
Xạ trị có thể:
-
Giảm đau nhanh chóng.
-
Giúp xương chắc hơn, giảm nguy cơ gãy.
-
Tăng khả năng vận động.
-
2.2. Kiểm soát di căn não
-
Di căn não gây đau đầu, buồn nôn, co giật, liệt.
-
Xạ trị não toàn bộ hoặc xạ trị định vị (stereotactic radiosurgery – SRS) giúp:
-
Thu nhỏ khối u.
-
Giảm triệu chứng thần kinh.
-
Kéo dài thời gian sống.
-
2.3. Kiểm soát di căn phổi và gan
-
Thường ít chỉ định xạ trị do các cơ quan này di động và nhạy cảm.
-
Tuy nhiên, khi khối u gây tắc nghẽn phế quản, khó thở, hoặc chèn ép mạch máu, xạ trị có thể giúp cải thiện triệu chứng.
2.4. Điều trị chèn ép tủy sống
-
Khi di căn xương cột sống gây chèn ép tủy, bệnh nhân có thể yếu liệt, mất kiểm soát tiểu tiện.
-
Xạ trị khẩn cấp giúp giảm chèn ép, ngăn ngừa liệt vĩnh viễn.
3. Các kỹ thuật xạ trị thường dùng
-
Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT): phổ biến nhất, chiếu tia trực tiếp từ máy ngoài cơ thể.
-
Xạ trị định vị (SRS/SBRT): liều cao, tập trung chính xác vào ổ di căn não hoặc xương.
-
Xạ trị toàn não: khi có nhiều ổ di căn não.
4. Lợi ích và hiệu quả
-
Giảm đau hiệu quả cho hơn 70–80% bệnh nhân di căn xương.
-
Cải thiện triệu chứng thần kinh trong di căn não.
-
Tăng khả năng vận động, ăn uống, sinh hoạt.
-
Giúp bệnh nhân có thêm thời gian sống với chất lượng sống tốt hơn.
5. Tác dụng phụ trong xạ trị ung thư vú di căn
5.1. Tác dụng phụ ngắn hạn
-
Mệt mỏi.
-
Viêm da vùng chiếu xạ.
-
Buồn nôn, tiêu chảy (khi xạ trị gan hoặc bụng).
5.2. Tác dụng phụ lâu dài
-
Giảm trí nhớ (xạ trị toàn não).
-
Xơ hóa mô tại vùng xạ trị.
-
Ảnh hưởng tủy xương, gây thiếu máu hoặc giảm miễn dịch.
👉 Cách khắc phục: nghỉ ngơi hợp lý, chăm sóc da, dinh dưỡng tốt, tái khám định kỳ.
6. Khi nào bác sĩ chỉ định xạ trị trong ung thư vú di căn?
-
Khi khối u gây triệu chứng đau, chèn ép, khó thở.
-
Khi thuốc toàn thân chưa kiểm soát được tổn thương.
-
Khi cần giảm nhẹ triệu chứng khẩn cấp (chèn ép tủy, đau dữ dội).
7. Kết luận
Xạ trị trong ung thư vú di căn không nhằm chữa khỏi bệnh, nhưng có vai trò rất quan trọng trong việc:
-
Giảm đau.
-
Kiểm soát triệu chứng.
-
Cải thiện chất lượng sống.
📌 Đọc tiếp: Bài 9 – Xạ trị kết hợp với điều trị toàn thân trong ung thư vú
8. FAQ
1. Xạ trị có kéo dài sự sống cho bệnh nhân ung thư vú di căn không?
Có, đặc biệt trong di căn não và xương, xạ trị giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện triệu chứng.
2. Xạ trị di căn xương có đau không?
Đa số bệnh nhân chỉ thấy khó chịu nhẹ tại vùng xạ trị, sau đó cơn đau do ung thư giảm đáng kể.
3. Một lần xạ trị di căn xương có đủ không?
Có thể chiếu 1 liều cao hoặc nhiều liều nhỏ, tùy tình trạng bệnh nhân.
4. Xạ trị toàn não có tác dụng phụ gì?
Có thể gây mệt mỏi, rụng tóc, giảm trí nhớ, nhưng hiệu quả trong việc giảm triệu chứng thần kinh.
Bình luận