1. Giới thiệu
Xạ trị ung thư vú không chỉ là việc “chiếu tia” đơn giản. Đây là một quy trình được thiết kế tỉ mỉ, bao gồm nhiều bước phối hợp giữa bác sĩ ung bướu, chuyên gia xạ trị, kỹ sư vật lý y học và điều dưỡng.
Mục tiêu của quy trình:
-
Đảm bảo liều tia chính xác vào vùng ung thư.
-
Bảo vệ tối đa mô lành xung quanh (tim, phổi, da).
-
Giảm thiểu tác dụng phụ, nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
2. Các bước trong quy trình xạ trị ung thư vú
2.1. Bước 1 – Khám và đánh giá ban đầu
-
Bác sĩ thu thập hồ sơ bệnh án, kết quả sinh thiết, chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT, PET-CT).
-
Đánh giá tình trạng bệnh: giai đoạn, vị trí, đã phẫu thuật hay chưa.
-
Xác định mục tiêu xạ trị: triệt căn (chữa khỏi), bổ trợ (sau phẫu thuật), hay giảm nhẹ (giảm đau, kiểm soát triệu chứng).
2.2. Bước 2 – Lập kế hoạch xạ trị (Simulation)
-
Bệnh nhân được đưa vào phòng CT mô phỏng.
-
Kỹ thuật viên định vị tư thế chuẩn, thường nằm ngửa, hai tay giơ cao, giữ cố định bằng khung đỡ.
-
Vùng cần xạ trị được đánh dấu trên da hoặc bằng hệ thống laser.
-
Chụp CT để xây dựng bản đồ 3D cấu trúc cơ thể.
👉 Mục tiêu: đảm bảo tư thế điều trị ổn định và chính xác trong nhiều tuần.
2.3. Bước 3 – Thiết kế kế hoạch liều xạ (Treatment Planning)
-
Bác sĩ và chuyên gia vật lý y học nhập dữ liệu CT vào phần mềm chuyên dụng.
-
Phác thảo vùng mục tiêu (tumor bed, hạch bạch huyết) và cơ quan nguy cơ (tim, phổi, da).
-
Lựa chọn kỹ thuật: 3D-CRT, IMRT, VMAT hay proton therapy.
-
Tính toán phân bố liều xạ tối ưu: liều đủ tiêu diệt ung thư nhưng không vượt ngưỡng an toàn của mô lành.
2.4. Bước 4 – Thử nghiệm và kiểm tra kế hoạch
-
Hệ thống xạ trị tiến hành QA (Quality Assurance): đo đạc, so sánh kế hoạch với thực tế.
-
Đảm bảo rằng chùm tia sẽ chiếu chính xác như thiết kế.
2.5. Bước 5 – Thực hiện xạ trị hằng ngày
-
Thời gian: 15–30 phút/lần, 5 ngày/tuần, kéo dài 3–6 tuần (tùy chỉ định).
-
Bệnh nhân nằm ở tư thế cố định, máy gia tốc tuyến tính chiếu tia từ nhiều góc.
-
Bệnh nhân không cảm thấy đau trong lúc chiếu, chỉ nghe tiếng máy hoạt động.
-
Trong suốt quá trình, kỹ thuật viên theo dõi qua camera và giao tiếp bằng micro.
2.6. Bước 6 – Theo dõi trong và sau điều trị
-
Bác sĩ định kỳ kiểm tra da, ngực, tim phổi để phát hiện sớm tác dụng phụ.
-
Điều chỉnh kế hoạch nếu cần (ví dụ: nếu bệnh nhân giảm cân, thay đổi hình dáng ngực).
-
Sau kết thúc xạ trị, bệnh nhân được hẹn tái khám định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và biến chứng lâu dài.
3. Quy trình xạ trị: Tóm tắt bảng
Bước | Nội dung chính | Mục tiêu |
---|---|---|
1. Khám ban đầu | Thu thập dữ liệu, đánh giá giai đoạn | Xác định mục tiêu xạ trị |
2. Mô phỏng (Simulation) | Định vị tư thế, chụp CT | Đảm bảo tư thế chính xác |
3. Lập kế hoạch | Vẽ vùng đích, chọn kỹ thuật | Liều tối ưu, bảo vệ mô lành |
4. Kiểm tra kế hoạch | QA, đo đạc | Đảm bảo an toàn, chính xác |
5. Thực hiện | Chiếu tia hằng ngày | Điều trị ung thư hiệu quả |
6. Theo dõi | Kiểm tra định kỳ | Giảm tác dụng phụ, theo dõi lâu dài |
4. Những lưu ý quan trọng cho bệnh nhân
-
Giữ tư thế ổn định trong mỗi lần chiếu để kết quả chính xác.
-
Chăm sóc da đúng cách, tránh cọ xát và ánh nắng.
-
Báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu bỏng da nặng, khó thở, đau ngực bất thường.
-
Duy trì tinh thần lạc quan, kết hợp nghỉ ngơi và dinh dưỡng hợp lý.
5. Kết luận
Quy trình xạ trị ung thư vú gồm 6 bước quan trọng từ đánh giá ban đầu đến theo dõi lâu dài. Việc hiểu rõ từng bước giúp bệnh nhân bớt lo lắng, hợp tác tốt với bác sĩ và nâng cao hiệu quả điều trị.
📌 Đọc tiếp: Bài 6 – Chăm sóc bệnh nhân trong và sau xạ trị ung thư vú
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Một liệu trình xạ trị ung thư vú kéo dài bao lâu?
Thường từ 3–6 tuần, mỗi ngày 1 lần, 5 ngày/tuần.
2. Trong khi chiếu tia có đau không?
Không, bệnh nhân không cảm thấy đau. Một số người có cảm giác ấm nhẹ vùng ngực.
3. Nếu tôi lỡ nghỉ 1 buổi xạ trị có ảnh hưởng không?
Nên hạn chế tối đa nghỉ xạ. Nếu buộc phải nghỉ, bác sĩ sẽ sắp xếp bù để đảm bảo tổng liều.
4. Có thể vừa xạ trị vừa đi làm không?
Nhiều bệnh nhân vẫn đi làm được, nhưng cần cân đối vì có thể mệt mỏi.
5. Sau khi kết thúc xạ trị tôi cần theo dõi bao lâu?
Thường tái khám sau 1 tháng, sau đó 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu.
Bình luận