1. Giới thiệu
Ung thư vú là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ, nhưng khi được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót có thể đạt trên 90%. Chính vì vậy, việc phát triển các công nghệ mới để tầm soát và chẩn đoán sớm đóng vai trò sống còn.
Ngày 10/05/2024, một nghiên cứu đột phá công bố rằng chụp cắt lớp vi tính quang học (OCT – Optical Coherence Tomography) có thể hỗ trợ phát hiện ung thư vú sớm với độ chính xác cao. Công nghệ này hứa hẹn sẽ bổ sung cho các phương pháp hiện nay như nhũ ảnh, siêu âm và sinh thiết, giúp nâng cao chất lượng chẩn đoán và giảm thiểu những thủ thuật xâm lấn không cần thiết.
2. Công nghệ OCT là gì?
2.1. Nguyên lý hoạt động
-
OCT là kỹ thuật hình ảnh sử dụng ánh sáng hồng ngoại gần để tạo ra hình ảnh cắt lớp mô sống với độ phân giải rất cao (chỉ vài micromet).
-
Cơ chế tương tự siêu âm, nhưng thay vì sóng âm, OCT dùng sóng ánh sáng phản xạ từ các cấu trúc mô.
2.2. Ứng dụng hiện tại
-
OCT đã được ứng dụng rộng rãi trong nhãn khoa (chẩn đoán bệnh võng mạc).
-
Ngoài ra, OCT đang được nghiên cứu trong tim mạch, da liễu, và gần đây là ung thư học.
2.3. Ưu điểm nổi bật
-
Không xâm lấn, không bức xạ.
-
Độ phân giải cao, quan sát cấu trúc mô ở cấp độ tế bào.
-
Thực hiện nhanh chóng, ít gây khó chịu.
3. Nghiên cứu mới ngày 10/05/2024
3.1. Mục tiêu
Xác định khả năng của OCT trong việc phân biệt mô vú lành tính và ác tính, từ đó hỗ trợ chẩn đoán ung thư vú sớm hơn.
3.2. Phương pháp
-
Nghiên cứu tiến hành trên hàng trăm mẫu mô vú (bao gồm cả lành tính, tiền ung thư và ung thư).
-
OCT được sử dụng để chụp ảnh mô ngay sau khi lấy sinh thiết.
-
Kết quả OCT được so sánh với mô bệnh học tiêu chuẩn (gold standard).
3.3. Kết quả chính
-
OCT xác định đúng tổn thương ác tính với độ nhạy trên 85%.
-
Độ đặc hiệu 88%, tức là ít nhầm lẫn giữa mô lành và ung thư.
-
Có thể phát hiện các thay đổi vi mô mà nhũ ảnh hoặc siêu âm bỏ sót.
-
Giảm tỷ lệ cần làm sinh thiết lặp lại tới 30%.
4. Ý nghĩa lâm sàng của OCT
4.1. Giảm gánh nặng sinh thiết
Hiện nay, nhiều phụ nữ phải trải qua sinh thiết vì kết quả nhũ ảnh nghi ngờ. Tuy nhiên, phần lớn các ca này lại là lành tính. OCT có thể giúp:
-
Đánh giá ngay lập tức mô nghi ngờ.
-
Giảm số ca sinh thiết không cần thiết.
4.2. Hỗ trợ bác sĩ trong phẫu thuật
Trong phẫu thuật ung thư vú, OCT có thể giúp:
-
Xác định rìa khối u (margin).
-
Đảm bảo loại bỏ toàn bộ mô ung thư.
-
Hạn chế phẫu thuật lại.
4.3. Tăng độ chính xác trong tầm soát
Khi kết hợp với nhũ ảnh hoặc siêu âm, OCT giúp nâng tỷ lệ phát hiện ung thư vú sớm, đặc biệt ở phụ nữ có mô vú dày – nhóm dễ bỏ sót trên nhũ ảnh.
5. So sánh OCT với các phương pháp hiện nay
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Nhũ ảnh | Tiêu chuẩn tầm soát, chi phí thấp | Giảm hiệu quả ở mô vú dày, có bức xạ |
Siêu âm | Hữu ích cho mô vú dày, chi phí hợp lý | Dương tính giả cao, phụ thuộc kinh nghiệm |
MRI | Độ nhạy cao nhất | Chi phí cao, khó áp dụng đại trà |
Sinh thiết | Kết luận chắc chắn | Xâm lấn, đau, nguy cơ biến chứng |
OCT | Không xâm lấn, độ phân giải cao, phân biệt mô ngay lập tức | Cần thiết bị chuyên dụng, chưa phổ biến |
6. Hạn chế của công nghệ OCT
Mặc dù nhiều hứa hẹn, OCT vẫn còn một số thách thức:
-
Chưa thay thế hoàn toàn sinh thiết: OCT chỉ hỗ trợ, không thể xác định chắc chắn ung thư mà không có mô bệnh học.
-
Thiết bị đắt đỏ và phức tạp, cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
-
Cần thêm nghiên cứu lâm sàng trên diện rộng để chuẩn hóa quy trình.
7. Góc nhìn chuyên gia
PGS.TS Linda Chen, chuyên gia hình ảnh y khoa tại Đại học Harvard, chia sẻ:
“OCT có tiềm năng to lớn trong việc cải thiện chẩn đoán ung thư vú. Nó không thay thế nhũ ảnh hay sinh thiết, nhưng có thể trở thành công cụ bổ sung quan trọng, giúp bác sĩ đưa ra quyết định nhanh hơn và chính xác hơn.”
Tại Việt Nam, TS.BS Nguyễn Thu Hương nhận định:
“Nếu OCT được ứng dụng trong các trung tâm ung bướu lớn, nó có thể giúp giảm đáng kể tỷ lệ sinh thiết không cần thiết, đồng thời hỗ trợ phẫu thuật chính xác hơn.”
8. Lời khuyên cho phụ nữ
-
Tiếp tục tầm soát định kỳ bằng nhũ ảnh, vì đây vẫn là tiêu chuẩn vàng.
-
Không nên quá kỳ vọng vào OCT ở thời điểm hiện tại, vì công nghệ này đang trong giai đoạn nghiên cứu.
-
Nếu thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy trao đổi với bác sĩ về những công nghệ bổ sung phù hợp.
-
Giữ lối sống lành mạnh và chủ động đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường ở vú.
9. Kết luận
Nghiên cứu ngày 10/05/2024 đã khẳng định chụp cắt lớp vi tính quang học (OCT) là một công nghệ mới đầy hứa hẹn trong phát hiện sớm ung thư vú. Với khả năng quan sát cấu trúc mô ở cấp độ tế bào mà không cần xâm lấn, OCT có thể giảm số ca sinh thiết không cần thiết, hỗ trợ phẫu thuật chính xác hơn và tăng độ nhạy của tầm soát.
📌 Dù còn cần nhiều nghiên cứu bổ sung, OCT mở ra viễn cảnh trong tương lai, nơi phụ nữ có thể được chẩn đoán ung thư vú sớm hơn, ít đau đớn hơn và chính xác hơn.
Bình luận