Bài 6: Sinh thiết hạch cửa & Vai trò hóa trị trước mổ trong điều trị ung thư vú
Tác giảDr Hương

Tìm hiểu sinh thiết hạch cửa (sentinel lymph node biopsy) và vai trò hóa trị trước mổ trong điều trị ung thư vú. Ưu điểm, hạn chế, chỉ định và FAQ đầy đủ.

1. Giới thiệu

Trong phẫu thuật điều trị ung thư vú, ngoài việc loại bỏ khối u chính, việc đánh giá tình trạng di căn hạch nách đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây là yếu tố quyết định giai đoạn bệnh, tiên lượng và kế hoạch điều trị bổ sung.

Ngày nay, nhờ sinh thiết hạch cửa (Sentinel Lymph Node Biopsy – SLNB)hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy), bệnh nhân có thể giảm bớt mức độ xâm lấn của phẫu thuật, đồng thời tăng cơ hội bảo tồn vú.

👉 Để hiểu toàn diện, bạn nên xem lại:


2. Sinh thiết hạch cửa là gì?

  • Hạch cửa (sentinel node): là hạch bạch huyết đầu tiên mà tế bào ung thư từ vú có khả năng lan đến.

  • Sinh thiết hạch cửa (SLNB): kỹ thuật lấy ra 1–3 hạch cửa để xét nghiệm, thay vì nạo toàn bộ hạch nách như trước đây.

2.1. Cách thực hiện

  • Bác sĩ tiêm chất màu xanh hoặc chất phóng xạ vào vùng quanh khối u.

  • Chất này sẽ di chuyển theo dòng bạch huyết và "bắt" hạch cửa.

  • Hạch cửa được lấy ra để làm giải phẫu bệnh.

2.2. Ưu điểm

✅ Giảm biến chứng so với nạo hạch toàn bộ:

  • Ít nguy cơ phù bạch mạch tay (lymphedema).

  • Giảm đau và hạn chế cứng khớp vai.

  • Rút ngắn thời gian hồi phục.

✅ Chính xác trong đánh giá giai đoạn hạch.

2.3. Hạn chế

❌ Không áp dụng cho tất cả bệnh nhân.
❌ Nếu hạch cửa dương tính, đôi khi vẫn cần nạo hạch nách bổ sung.


3. Khi nào cần sinh thiết hạch cửa?

  • Bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm, chưa có di căn hạch trên lâm sàng.

  • Trường hợp khối u nhỏ, di động, không có hạch nách nghi ngờ trên siêu âm/MRI.

  • Có thể kết hợp trong phẫu thuật lumpectomy hoặc mastectomy.

Không khuyến cáo SLNB khi:

  • Khối u quá lớn, hạch nách đã rõ di căn.

  • Bệnh nhân đã từng xạ trị nách.


4. Hóa trị tân bổ trợ (Neoadjuvant chemotherapy – NACT)

4.1. Định nghĩa

Hóa trị tân bổ trợ là việc dùng thuốc hóa trị trước phẫu thuật, thay vì sau mổ.

4.2. Mục tiêu

  • Thu nhỏ khối u, giúp bệnh nhân có cơ hội bảo tồn vú thay vì phải cắt bỏ hoàn toàn.

  • Tiêu diệt tế bào ung thư vi thể, giảm nguy cơ di căn xa.

  • Đánh giá đáp ứng của khối u với thuốc, giúp điều chỉnh chiến lược điều trị.


5. Ưu và nhược điểm của NACT

Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm
Bảo tồn vú Tăng tỷ lệ lumpectomy thay vì mastectomy Nếu không đáp ứng → u to, phẫu thuật khó hơn
Kiểm soát bệnh Giảm kích thước u, diệt tế bào sớm Có thể trì hoãn phẫu thuật nếu u kháng thuốc
Tiên lượng Đánh giá đáp ứng để dự báo kết quả lâu dài Nguy cơ kháng thuốc, độc tính hóa trị
Tác dụng phụ Có thể giảm gánh nặng mổ Gây mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn…

6. Khi nào nên dùng hóa trị trước mổ?

  • Ung thư vú HER2 dương tính hoặc triple negative (thường đáp ứng tốt với NACT).

  • Khối u lớn, nhưng mong muốn bảo tồn vú.

  • Hạch nách có di căn nhưng mong muốn làm giảm gánh nặng phẫu thuật.


7. Kết hợp SLNB và NACT

  • Sau khi hóa trị tân bổ trợ, nếu hạch nách trở nên âm tính, bệnh nhân có thể được làm SLNB thay vì nạo hạch nách toàn bộ.

  • Điều này giúp giảm đáng kể biến chứng phù tay và cải thiện chất lượng sống.


8. Kết luận

Sinh thiết hạch cửahóa trị tân bổ trợ là hai tiến bộ quan trọng trong phẫu thuật ung thư vú hiện đại:

  • SLNB giúp giảm biến chứng nạo hạch nách mà vẫn đánh giá chính xác tình trạng bệnh.

  • NACT tạo cơ hội bảo tồn vú và cải thiện tiên lượng lâu dài.

👉 Đây là lý do tại sao chiến lược điều trị ung thư vú hiện nay mang tính cá nhân hóa, kết hợp nhiều phương pháp thay vì chỉ phẫu thuật đơn thuần.

Xem thêm:


9. FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Sinh thiết hạch cửa có đau không?
👉 Không đáng kể, vì được thực hiện dưới gây mê khi phẫu thuật chính.

2. Có thể bỏ qua sinh thiết hạch cửa không?
👉 Không, trừ khi khối u quá nhỏ và không có nguy cơ di căn. Đây là bước quan trọng trong đánh giá bệnh.

3. Hóa trị trước mổ có nguy hiểm hơn hóa trị sau mổ không?
👉 Không. Thuốc tương tự, chỉ khác về thời điểm. Tuy nhiên cần theo dõi sát để đánh giá đáp ứng.

4. Tỷ lệ bảo tồn vú nhờ hóa trị tân bổ trợ là bao nhiêu?
👉 Có thể tăng từ 30% lên 60–70% tùy loại ung thư và đáp ứng thuốc.

5. Sau hóa trị, có chắc chắn không cần nạo hạch không?
👉 Không tuyệt đối. Nếu SLNB sau NACT vẫn dương tính → có thể cần nạo hạch bổ sung.

6. Có trường hợp nào không nên hóa trị trước mổ không?
👉 Có, với bệnh nhân lớn tuổi, sức khỏe yếu hoặc loại ung thư ít đáp ứng với hóa trị.

5 / 5 (3Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận