1. Giới thiệu
Trong điều trị ung thư vú, việc loại bỏ khối u mới chỉ là một phần của phẫu thuật. Một câu hỏi quan trọng khác là: ung thư đã lan đến hạch nách hay chưa?
Hạch nách đóng vai trò như “trạm gác” đầu tiên tiếp nhận tế bào ung thư từ vú. Vì vậy, đánh giá hạch nách giúp:
-
Xác định giai đoạn bệnh (staging).
-
Lập kế hoạch điều trị tiếp theo (xạ trị, hóa trị).
-
Dự đoán tiên lượng sống còn.
Hai kỹ thuật chính hiện nay:
-
Sinh thiết hạch gác (Sentinel lymph node biopsy – SLNB).
-
Nạo hạch nách (Axillary lymph node dissection – ALND).
2. Hạch gác là gì?
-
Hạch gác là hạch bạch huyết đầu tiên nhận dẫn lưu dịch từ khối u vú.
-
Nếu hạch này không có tế bào ung thư, nhiều khả năng các hạch khác cũng chưa bị xâm lấn.
-
Nhờ đó, sinh thiết hạch gác có thể thay thế cho việc nạo bỏ toàn bộ hạch nách.
3. Sinh thiết hạch gác (SLNB)
3.1. Nguyên lý
-
Dùng chất chỉ thị màu (xanh methylen, xanh indocyanine) hoặc chất phóng xạ tiêm gần khối u.
-
Chất này di chuyển theo đường bạch huyết đến hạch gác.
-
Bác sĩ xác định và lấy hạch này để phân tích mô bệnh học.
3.2. Quy trình
-
Tiêm thuốc màu hoặc chất phóng xạ.
-
Phẫu thuật rạch da nhỏ ở nách.
-
Dùng đầu dò tìm hạch gác.
-
Cắt lấy hạch để làm giải phẫu bệnh.
3.3. Ưu điểm
-
Ít xâm lấn hơn so với nạo hạch nách.
-
Giảm nguy cơ phù tay, đau mạn tính.
-
Hồi phục nhanh.
3.4. Nhược điểm
-
Nếu hạch gác dương tính → có thể vẫn cần nạo hạch nách.
-
Có tỷ lệ nhỏ âm tính giả.
4. Nạo hạch nách (ALND)
4.1. Nguyên lý
-
Cắt bỏ nhiều hạch trong khoang nách (thường 10–20 hạch).
-
Được coi là tiêu chuẩn “truyền thống” để đánh giá hạch.
4.2. Quy trình
-
Gây mê toàn thân.
-
Bác sĩ rạch da nách, lấy bỏ toàn bộ mô hạch trong vùng.
-
Đặt dẫn lưu để tránh tụ dịch.
4.3. Ưu điểm
-
Đánh giá chính xác tình trạng di căn hạch.
-
Điều trị triệt để khi hạch gác dương tính.
4.4. Nhược điểm
-
Nguy cơ phù bạch huyết tay (lymphedema): sưng tay, hạn chế vận động, ảnh hưởng chất lượng sống.
-
Đau, tê bì, cứng vai.
-
Thời gian hồi phục lâu hơn.
5. Khi nào chọn SLNB, khi nào chọn ALND?
-
SLNB:
-
Ung thư vú giai đoạn sớm.
-
Hạch lâm sàng âm tính (không sờ thấy).
-
Trường hợp cần đánh giá nhanh mà không muốn nạo hạch toàn bộ.
-
-
ALND:
-
Khi hạch gác dương tính.
-
Khi có nhiều hạch di căn.
-
Khi tái phát ung thư vú.
-
Một số tình huống không thể thực hiện SLNB.
-
6. Biến chứng và cách phòng ngừa
-
SLNB: hiếm gặp biến chứng, đôi khi dị ứng với thuốc màu.
-
ALND: dễ gặp phù tay, tụ dịch, hạn chế vận động.
Phòng ngừa:
-
Tập vật lý trị liệu sớm sau mổ.
-
Tránh mang nặng bằng tay phẫu thuật.
-
Giữ vệ sinh da tay để tránh nhiễm trùng.
7. Tác động đến tiên lượng và điều trị
-
Nếu hạch âm tính → bệnh nhân có thể tránh được nạo hạch, giảm biến chứng.
-
Nếu hạch dương tính → cần điều trị bổ trợ (hóa trị, xạ trị).
-
Nhiều nghiên cứu hiện nay cho thấy không phải lúc nào hạch dương tính cũng cần nạo toàn bộ, đặc biệt khi có xạ trị và hóa trị bổ trợ.
8. Xu hướng hiện nay
-
Ít xâm lấn hơn: SLNB thay thế ALND trong nhiều tình huống.
-
Hướng cá thể hóa: tùy thuộc giai đoạn, phân nhóm phân tử, kế hoạch điều trị toàn thân.
-
Thử nghiệm lâm sàng mới (như SOUND, INSEMA): cho thấy có thể bỏ qua SLNB ở một số bệnh nhân chọn lọc.
-
Mục tiêu: giảm biến chứng nhưng vẫn đảm bảo an toàn ung thư học.
9. So sánh nhanh SLNB và ALND
| Tiêu chí | SLNB | ALND |
|---|---|---|
| Mức độ xâm lấn | Nhẹ | Nặng |
| Số hạch lấy | 1–3 | 10–20 |
| Biến chứng phù tay | Rất hiếm | 20–30% |
| Độ chính xác | Cao | Rất cao |
| Thời gian hồi phục | 1–2 tuần | 4–6 tuần |
10. Kết luận
Sinh thiết hạch gác và nạo hạch nách là hai kỹ thuật không thể thiếu trong phẫu thuật ung thư vú.
-
SLNB ngày càng được ưu tiên vì ít xâm lấn và giảm biến chứng.
-
ALND vẫn cần thiết trong trường hợp hạch dương tính hoặc di căn nhiều.
Xu hướng tương lai là giảm thiểu can thiệp vào nách, nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
🔗 Đọc tiếp: Các kỹ thuật mới trong phẫu thuật ung thư vú: Cryoablation, Oncoplastic surgery

Bình luận