1. Giới thiệu
Ung thư vú không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn để lại dấu ấn sâu đậm về hình thể và tâm lý. Đối với nhiều phụ nữ, việc mất đi một bên hoặc cả hai bên vú sau mastectomy là một cú sốc lớn.
Chính vì vậy, phẫu thuật tái tạo vú ra đời để:
-
Khôi phục hình dáng bầu ngực.
-
Giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin và chất lượng sống.
-
Giảm gánh nặng tâm lý sau điều trị.
👉 Ngày nay, tái tạo vú được coi là một phần quan trọng trong điều trị toàn diện ung thư vú.
2. Tái tạo vú là gì?
Tái tạo vú là quá trình phẫu thuật nhằm tạo hình lại bầu ngực sau khi cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần. Phẫu thuật có thể dùng:
-
Implant (túi độn): silicone hoặc nước muối sinh lý.
-
Mô tự thân (flap): lấy từ bụng, lưng, mông, đùi.
-
Hoặc kết hợp cả hai.
3. Thời điểm tái tạo
-
Tái tạo tức thì (immediate reconstruction): thực hiện ngay trong cùng ca mổ mastectomy.
-
Ưu điểm: ít phẫu thuật hơn, giữ lại được da và núm vú, hiệu quả thẩm mỹ cao.
-
Nhược điểm: không phù hợp nếu cần xạ trị sau mổ.
-
-
Tái tạo trì hoãn (delayed reconstruction): thực hiện sau khi hoàn tất điều trị bổ trợ (xạ trị, hóa trị).
-
Ưu điểm: an toàn hơn, tránh ảnh hưởng kết quả điều trị.
-
Nhược điểm: phải trải qua thêm một cuộc mổ, kết quả thẩm mỹ có thể hạn chế hơn.
-
4. Các phương pháp tái tạo vú
4.1. Tái tạo bằng implant (túi độn)
-
Dùng túi silicone hoặc nước muối sinh lý đặt dưới cơ ngực.
-
Có thể đặt trực tiếp hoặc cần giai đoạn mở rộng mô (tissue expander) trước.
Ưu điểm:
-
Thời gian mổ ngắn, hồi phục nhanh.
-
Kết quả thẩm mỹ ổn định.
-
Không để lại sẹo ở vị trí khác.
Nhược điểm:
-
Nguy cơ co thắt bao xơ quanh túi.
-
Túi có thể cần thay sau 10–15 năm.
-
Ít tự nhiên hơn mô thật.
4.2. Tái tạo bằng mô tự thân (flap)
-
Sử dụng mô da, mỡ, cơ từ các vùng khác trên cơ thể.
-
Các loại flap phổ biến:
-
TRAM flap: từ cơ bụng thẳng.
-
DIEP flap: từ mạch máu bụng dưới, không lấy cơ.
-
Latissimus dorsi flap: từ cơ lưng rộng.
-
SGAP/IGAP flap: từ mông.
-
Ưu điểm:
-
Tự nhiên, mềm mại, bền vững lâu dài.
-
Không lo lắng về tuổi thọ implant.
Nhược điểm:
-
Mổ phức tạp, thời gian dài.
-
Để lại sẹo và có thể yếu cơ ở vị trí lấy mô.
-
Hồi phục lâu hơn.
4.3. Tái tạo hỗn hợp (Hybrid reconstruction)
-
Kết hợp mô tự thân với implant.
-
Giúp đạt kết quả thẩm mỹ tốt và giảm khuyết điểm của từng phương pháp.
5. Quy trình tái tạo vú
-
Khám và tư vấn: bác sĩ giải thích các lựa chọn, đánh giá sức khỏe, mong muốn thẩm mỹ.
-
Chuẩn bị mổ: xét nghiệm, hình ảnh học, kế hoạch gây mê.
-
Thực hiện tái tạo: tùy theo phương pháp implant hay flap.
-
Hồi phục sau mổ: theo dõi biến chứng, vật lý trị liệu phục hồi vận động.
6. Biến chứng có thể gặp
-
Với implant: nhiễm trùng, co thắt bao xơ, rò dịch, vỡ túi.
-
Với flap: hoại tử một phần, chảy máu, tụ dịch, yếu cơ vùng cho mô.
-
Tất cả: sẹo, bất cân xứng hai bên, thay đổi cảm giác vùng vú.
7. Tác động tâm lý và chất lượng sống
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng:
-
Phụ nữ tái tạo vú có chất lượng sống và sự hài lòng cao hơn so với không tái tạo.
-
Giảm lo âu, trầm cảm sau điều trị ung thư.
-
Tuy nhiên, không phải ai cũng lựa chọn tái tạo: một số phụ nữ thấy thoải mái hơn với lựa chọn going flat (không tái tạo).
👉 Xem thêm: [Bài 5: Going flat – lựa chọn không tái tạo vú].
8. Lựa chọn phương pháp tái tạo phù hợp
Các yếu tố quyết định:
-
Đặc điểm bệnh lý (giai đoạn ung thư, cần xạ trị không).
-
Tuổi, tình trạng sức khỏe, bệnh nền.
-
Kích thước và hình dáng vú.
-
Mong muốn thẩm mỹ cá nhân.
-
Khả năng tiếp cận cơ sở y tế có chuyên khoa tái tạo.
9. Xu hướng hiện nay
-
Oncoplastic surgery: kết hợp ung bướu và thẩm mỹ ngay trong một lần mổ.
-
Kỹ thuật vi phẫu tiên tiến: tăng tỉ lệ thành công của flap.
-
3D planning & inprinting: sử dụng công nghệ 3D để mô phỏng kết quả.
-
Tái tạo núm vú và quầng vú: hoàn thiện thẩm mỹ sau khi tái tạo mô.
10. Kết luận
Tái tạo vú không chỉ là phẫu thuật thẩm mỹ, mà còn là liệu pháp phục hồi toàn diện cho phụ nữ sau ung thư.
Mỗi bệnh nhân có hoàn cảnh và mong muốn khác nhau. Vì vậy, việc tái tạo vú cần được thảo luận kỹ giữa bác sĩ và bệnh nhân, để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
🔗 Đọc tiếp: Going flat – Lựa chọn không tái tạo vú
Bình luận