Bài 3: Mastectomy – Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú
Tác giảDr Hương

Mastectomy là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú trong điều trị ung thư. Bài viết giải thích các loại mastectomy, khi nào cần chỉ định, ưu nhược điểm và hồi phục.

1. Giới thiệu

Trong điều trị ung thư vú, mastectomy (cắt bỏ tuyến vú) là phương pháp phẫu thuật đã tồn tại hơn 100 năm. Nếu như trước kia hầu như tất cả phụ nữ đều được chỉ định cắt bỏ toàn bộ, thì ngày nay với sự tiến bộ của y học, nhiều bệnh nhân có thể lựa chọn phẫu thuật bảo tồn (lumpectomy).

Tuy vậy, mastectomy vẫn là lựa chọn cần thiết trong một số tình huống, đặc biệt khi:

  • Khối u lớn hoặc đa ổ.

  • Tái phát sau phẫu thuật bảo tồn.

  • Bệnh nhân không thể hoặc không muốn xạ trị.

👉 Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết các loại mastectomy, khi nào cần thực hiện, và những vấn đề xoay quanh hồi phục sau mổ.


2. Mastectomy là gì?

Mastectomy là phẫu thuật loại bỏ toàn bộ tuyến vú, có thể kèm theo da, núm vú, hạch nách hoặc thậm chí cả cơ ngực trong một số trường hợp.

Mục tiêu chính:

  • Loại bỏ hoàn toàn mô tuyến vú chứa tế bào ung thư.

  • Giảm tối đa nguy cơ tái phát tại chỗ.


3. Các loại mastectomy

3.1. Radical mastectomy (cắt triệt căn cổ điển)

  • Loại bỏ toàn bộ vú, cơ ngực lớn và nhỏ, hạch nách.

  • Là tiêu chuẩn trong thế kỷ 20, nhưng hiện nay hầu như không còn sử dụng do quá xâm lấn và để lại di chứng nặng.

3.2. Modified radical mastectomy (cắt triệt căn cải tiến)

  • Cắt toàn bộ tuyến vú và hạch nách, nhưng giữ lại cơ ngực.

  • Hiện vẫn được áp dụng, đặc biệt khi hạch dương tính nhiều.

3.3. Simple mastectomy (cắt đơn thuần)

  • Chỉ loại bỏ tuyến vú (không nạo hạch).

  • Áp dụng cho ung thư tại chỗ (DCIS) hoặc phẫu thuật dự phòng.

3.4. Skin-sparing mastectomy (cắt bỏ vú bảo tồn da)

  • Loại bỏ tuyến vú nhưng giữ lại phần lớn da vú.

  • Thường kết hợp tái tạo vú ngay sau mổ.

3.5. Nipple-sparing mastectomy (cắt bỏ vú bảo tồn núm vú)

  • Giữ lại da và núm vú, chỉ loại bỏ tuyến vú bên trong.

  • Đáp ứng thẩm mỹ cao, nhưng cần đảm bảo ung thư không lan đến núm vú.


4. Khi nào cần mastectomy?

  • Khối u lớn (>4–5 cm) so với kích thước vú.

  • Nhiều ổ ung thư trong cùng một vú.

  • Ung thư tái phát sau phẫu thuật bảo tồn và xạ trị.

  • Không thể xạ trị (do bệnh lý nền, xạ trị trước đó).

  • Bệnh nhân mong muốn giảm tối đa nguy cơ tái phát.

  • Phẫu thuật dự phòng ở phụ nữ mang đột biến gen BRCA1/2.


5. Quy trình phẫu thuật mastectomy

5.1. Chuẩn bị

  • Khám, xét nghiệm máu, hình ảnh (nhũ ảnh, MRI vú).

  • Đánh dấu vị trí mổ, tư vấn tái tạo (nếu có).

5.2. Trong mổ

  • Gây mê toàn thân.

  • Loại bỏ mô tuyến vú theo từng loại mastectomy.

  • Có thể kèm theo sinh thiết hạch gác hoặc nạo hạch nách.

  • Đặt dẫn lưu nếu cần.

5.3. Sau mổ

  • Thường nằm viện 3–5 ngày.

  • Chăm sóc vết mổ, dẫn lưu.

  • Giải phẫu bệnh để xác định giai đoạn bệnh.


6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Giảm nguy cơ tái phát tại vú còn lại.

  • Có thể tránh xạ trị trong một số trường hợp.

  • Là lựa chọn an toàn cho bệnh nhân đa ổ hoặc không thích hợp với bảo tồn.

Nhược điểm

  • Mất toàn bộ vú, ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý.

  • Hồi phục lâu hơn so với lumpectomy.

  • Nguy cơ biến chứng: chảy máu, nhiễm trùng, phù tay do nạo hạch.


7. Biến chứng thường gặp

  • Đau, tê vùng ngực và cánh tay.

  • Tụ dịch, chảy máu.

  • Nhiễm trùng vết mổ.

  • Phù bạch huyết (lymphedema) sau nạo hạch.

  • Ảnh hưởng vận động vai – cánh tay.


8. Hồi phục sau mastectomy

  • Thời gian hồi phục: 4–6 tuần.

  • Vật lý trị liệu: giúp phục hồi vận động vai và tay.

  • Hỗ trợ tâm lý: nhiều phụ nữ trải qua khủng hoảng sau khi mất vú.

  • Tái tạo vú: có thể thực hiện ngay hoặc trì hoãn, tùy tình trạng.

👉 Xem thêm: [Bài 4: Tái tạo vú sau phẫu thuật ung thư].


9. Mastectomy và sống còn

  • Các nghiên cứu lớn cho thấy:

    • Lumpectomy + xạ trị có hiệu quả sống còn tương đương mastectomy trong ung thư vú giai đoạn sớm.

    • Tuy nhiên, mastectomy giúp giảm nguy cơ tái phát tại vú, nhất là với ung thư đa ổ.

  • Do đó, lựa chọn phẫu thuật phụ thuộc vào đặc điểm khối unguyện vọng bệnh nhân.


10. Xu hướng hiện nay

  • Ít xâm lấn hơn: ưu tiên bảo tồn da, núm vú.

  • Tái tạo tức thì: thực hiện mastectomy và tái tạo trong cùng một lần mổ.

  • Phẫu thuật dự phòng: ngày càng nhiều phụ nữ mang đột biến gen lựa chọn.

  • Oncoplastic surgery: kết hợp cắt bỏ và thẩm mỹ để tối ưu kết quả.


11. Kết luận

Mastectomy vẫn là một trong những phẫu thuật chủ lực trong điều trị ung thư vú. Dù ngày nay nhiều bệnh nhân có thể lựa chọn lumpectomy, nhưng mastectomy vẫn cần thiết trong những tình huống nhất định.

Quyết định mastectomy hay bảo tồn cần được thảo luận kỹ giữa bác sĩ và bệnh nhân, cân nhắc hiệu quả điều trị, nguy cơ tái phát, yếu tố thẩm mỹ và chất lượng sống.


🔗 Đọc tiếp: Tái tạo vú sau phẫu thuật – Lựa chọn và hành trình

5 / 5 (5Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận