1. Giới thiệu: Mastectomy là gì?
Mastectomy là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú nhằm điều trị ung thư vú. Đây từng là phương pháp chuẩn trong nhiều thập kỷ trước khi lumpectomy (phẫu thuật bảo tồn vú) ra đời.
Ngày nay, nhờ sự phát triển của chẩn đoán sớm và kỹ thuật bảo tồn, mastectomy không còn là lựa chọn bắt buộc cho tất cả bệnh nhân, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều tình huống.
👉 Nếu bạn chưa xem, hãy đọc lại Bài 2 – Lumpectomy: Phẫu thuật bảo tồn vú để thấy rõ sự khác biệt.
2. Khi nào mastectomy được chỉ định?
Mastectomy được khuyến nghị khi:
-
Khối u quá lớn so với kích thước vú, khó bảo tồn.
-
Nhiều ổ ung thư trong cùng một vú.
-
Ung thư tái phát sau lumpectomy + xạ trị.
-
Bệnh nhân có đột biến gen BRCA1/2 → nguy cơ ung thư vú cao.
-
Bệnh nhân muốn giảm tối đa nguy cơ tái phát (chọn lựa cá nhân).
-
Chống chỉ định xạ trị sau lumpectomy.
3. Các loại mastectomy phổ biến
3.1 Simple mastectomy (Cắt bỏ toàn bộ tuyến vú đơn thuần)
-
Loại bỏ toàn bộ tuyến vú.
-
Không cắt bỏ cơ ngực và hạch nách.
-
Thường dùng cho ung thư tại chỗ (DCIS) hoặc phòng ngừa (prophylactic mastectomy).
3.2 Modified radical mastectomy (Cắt bỏ vú cải tiến kèm hạch nách)
-
Cắt toàn bộ tuyến vú.
-
Loại bỏ hạch nách cấp I–II.
-
Giữ lại cơ ngực → ít biến chứng hơn so với mastectomy cổ điển.
-
Hiện là loại mastectomy thường gặp nhất trong điều trị ung thư vú xâm lấn.
3.3 Radical mastectomy (Cắt bỏ triệt để)
-
Loại bỏ toàn bộ tuyến vú + cơ ngực lớn, nhỏ + hạch nách.
-
Hiếm khi dùng ngày nay do sang chấn lớn, ảnh hưởng chất lượng sống.
-
Chỉ cân nhắc khi khối u xâm lấn cơ ngực.
3.4 Skin-sparing mastectomy (Bảo tồn da)
-
Giữ lại phần lớn da vú, chỉ loại bỏ quầng núm và mô tuyến.
-
Thường kết hợp tái tạo vú ngay trong mổ.
-
Được ưa chuộng nhờ kết quả thẩm mỹ tốt.
3.5 Nipple-sparing mastectomy (Bảo tồn quầng – núm vú)
-
Giữ nguyên quầng núm vú, chỉ bỏ mô tuyến bên dưới.
-
Phù hợp với bệnh nhân có u xa vùng quầng – núm.
-
Cho kết quả thẩm mỹ gần như tự nhiên.
4. Quy trình phẫu thuật mastectomy
-
Chuẩn bị trước mổ:
-
Chụp nhũ ảnh, MRI đánh giá lan rộng.
-
Sinh thiết để xác nhận loại mô học.
-
Thảo luận với bác sĩ về khả năng tái tạo vú sau mổ.
-
-
Phẫu thuật:
-
Gây mê toàn thân.
-
Cắt bỏ tuyến vú ± hạch nách tùy loại phẫu thuật.
-
Có thể đặt dẫn lưu sau mổ.
-
Nếu bệnh nhân đồng ý, tiến hành tái tạo vú tức thì bằng implant hoặc vạt mô tự thân.
-
-
Hồi phục sau mổ:
-
Nằm viện 3–7 ngày.
-
Thời gian hồi phục 4–6 tuần.
-
Cần tập phục hồi chức năng vai – cánh tay để tránh cứng khớp.
-
5. Ưu và nhược điểm của mastectomy
Ưu điểm
-
Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ so với lumpectomy.
-
Một số trường hợp không cần xạ trị sau mổ.
-
Có thể tái tạo vú để cải thiện thẩm mỹ.
-
An toàn cho bệnh nhân có chống chỉ định xạ trị.
Nhược điểm
-
Mất hoàn toàn tuyến vú → ảnh hưởng tâm lý, thẩm mỹ.
-
Thời gian hồi phục lâu hơn lumpectomy.
-
Có nguy cơ biến chứng: nhiễm trùng, tụ dịch, phù bạch huyết nếu nạo hạch nhiều.
-
Có thể cần nhiều phẫu thuật nếu tái tạo.
6. Lumpectomy vs Mastectomy – Nên chọn phương pháp nào?
Tiêu chí | Lumpectomy (Bảo tồn vú) | Mastectomy (Cắt bỏ vú) |
---|---|---|
Tỷ lệ sống còn | Tương đương | Tương đương |
Tái phát tại chỗ | Cao hơn một chút | Thấp hơn |
Thẩm mỹ | Giữ lại vú, tự nhiên | Mất vú, cần tái tạo |
Xạ trị sau mổ | Hầu như bắt buộc | Thường không cần |
Hồi phục | Nhanh hơn (2–4 tuần) | Lâu hơn (4–6 tuần) |
Tâm lý bệnh nhân | Ít ảnh hưởng hơn | Nặng nề hơn |
👉 Đọc chi tiết phân tích trong Bài 4 – Lumpectomy vs Mastectomy: So sánh chi tiết
7. Tái tạo vú sau mastectomy
Một trong những bước tiến quan trọng là tái tạo vú:
-
Tái tạo bằng implant (túi độn): nhanh chóng, ít xâm lấn.
-
Tái tạo bằng vạt mô tự thân: dùng mô bụng, lưng, mông để tạo hình vú.
-
Tái tạo tức thì (ngay trong ca mổ) hoặc trì hoãn (sau khi hoàn tất hóa – xạ trị).
👉 Xem thêm: Bài 5 – Oncoplastic surgery & Tái tạo vú
8. Kết luận
Mastectomy vẫn là một phương pháp điều trị quan trọng trong ung thư vú, đặc biệt khi bảo tồn vú không khả thi. Tuy nhiên, nhờ tiến bộ tái tạo và phẫu thuật bảo tồn, bệnh nhân ngày nay có nhiều lựa chọn hơn, giúp vừa đảm bảo hiệu quả điều trị vừa cải thiện chất lượng sống.
👉 Tiếp theo: Bài 4 – Lumpectomy vs Mastectomy: So sánh chi tiết
9. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Sau mastectomy có cần hóa trị hoặc xạ trị không?
👉 Tùy thuộc vào giai đoạn, tình trạng hạch và kết quả mô bệnh học. Một số trường hợp vẫn cần điều trị bổ sung.
2. Mastectomy có giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ ung thư tái phát?
👉 Không. Nguy cơ giảm đáng kể nhưng vẫn có thể tái phát ở thành ngực hoặc di căn xa.
3. Có thể phẫu thuật tái tạo vú ngay trong mastectomy không?
👉 Có. Đây gọi là tái tạo tức thì, thường thực hiện khi không cần xạ trị bổ sung.
4. Sau mastectomy bao lâu có thể sinh hoạt bình thường?
👉 Khoảng 4–6 tuần, tùy từng người. Cần tập vật lý trị liệu để tránh hạn chế vận động.
5. Mastectomy dự phòng (prophylactic mastectomy) có nên thực hiện?
👉 Chỉ nên làm ở phụ nữ có nguy cơ cao (BRCA1/2 dương tính, tiền sử gia đình mạnh), sau khi đã tham vấn chuyên gia.
Bình luận