1. Tầm soát ung thư vú là gì?
Tầm soát ung thư vú là quá trình kiểm tra, phát hiện sớm những thay đổi bất thường ở tuyến vú, ngay cả khi chưa có triệu chứng. Mục tiêu của tầm soát là phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, khi việc điều trị hiệu quả và cơ hội hồi phục cao nhất.
Ung thư vú là ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Theo thống kê tại Việt Nam, mỗi năm có hàng chục nghìn ca mới, trong đó phần lớn phát hiện muộn, dẫn đến điều trị khó khăn và chi phí cao. Vì vậy, tầm soát định kỳ là biện pháp đơn giản nhưng vô cùng quan trọng để giảm nguy cơ tử vong.
2. Ai cần tầm soát ung thư vú?
Không phải chỉ phụ nữ lớn tuổi mới cần quan tâm. Tùy vào độ tuổi và yếu tố nguy cơ, bác sĩ sẽ khuyến cáo phương pháp phù hợp:
-
Phụ nữ từ 20 tuổi trở lên: nên tự khám vú tại nhà và khám và tư vấn tuyến vú với bác sĩ định kỳ.
-
Phụ nữ từ 30 tuổi: nếu có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử gia đình ung thư vú, mang gen BRCA1/2, từng xạ trị vùng ngực) nên bắt đầu chương trình tầm soát chuyên sâu.
-
Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên: khuyến cáo tầm soát định kỳ bằng chụp X-quang vú và/hoặc siêu âm vú.
-
Phụ nữ trên 55 tuổi: có thể duy trì tầm soát 1–2 năm/lần tùy tình trạng sức khỏe.
👉 Đặc biệt, phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú nên trao đổi sớm với bác sĩ để được cá nhân hóa lịch tầm soát.
3. Các phương pháp tầm soát ung thư vú
Một chương trình tầm soát thường bao gồm nhiều bước, từ đơn giản đến chuyên sâu:
3.1. Khám lâm sàng tuyến vú
Bác sĩ sẽ thăm khám trực tiếp để kiểm tra xem có khối cứng, thay đổi da, tiết dịch núm vú hoặc bất thường nào không. Đây là bước khởi đầu quan trọng để định hướng các xét nghiệm tiếp theo.
👉 Xem thêm: Khám và tư vấn tuyến vú
3.2. Siêu âm vú
Siêu âm vú dùng sóng siêu âm để phát hiện khối u hoặc nang. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho phụ nữ trẻ, mô vú dày. Ưu điểm là an toàn, không gây đau và dễ thực hiện nhiều lần.
3.3. Chụp X-quang vú (Mammography)
Chụp X-quang vú là tiêu chuẩn vàng trong tầm soát cho phụ nữ trên 40 tuổi. Phương pháp này giúp phát hiện vi vôi hóa – dấu hiệu sớm của ung thư vú mà siêu âm khó nhìn thấy.
3.4. Cộng hưởng từ vú (MRI vú)
Áp dụng cho nhóm nguy cơ cao hoặc khi kết quả siêu âm và X-quang chưa rõ ràng. MRI vú có độ nhạy rất cao nhưng chi phí cao hơn.
3.5. Sinh thiết vú (nếu cần)
Nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để xác định tính chất lành hay ác tính.
4. Quy trình tầm soát ung thư vú
Một buổi tầm soát tiêu chuẩn thường bao gồm:
-
Khai thác bệnh sử: tiền sử cá nhân, gia đình, thói quen sinh hoạt.
-
Khám lâm sàng tuyến vú: sờ nắn và quan sát bằng mắt.
-
Chỉ định cận lâm sàng: siêu âm vú, chụp X-quang vú hoặc MRI tùy trường hợp.
-
Đọc kết quả và tư vấn: bác sĩ giải thích hình ảnh, phân loại BI-RADS, đưa ra khuyến nghị.
-
Lập kế hoạch theo dõi: nếu cần, người bệnh sẽ được hẹn theo dõi và tái khám định kỳ.
5. Lợi ích của tầm soát ung thư vú
-
Phát hiện sớm, điều trị dễ dàng: Khi phát hiện ở giai đoạn 0 hoặc I, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới >90%.
-
Giảm tử vong do ung thư vú: Tầm soát định kỳ đã chứng minh hiệu quả trên toàn cầu.
-
Chi phí điều trị thấp hơn: Điều trị sớm ít tốn kém và ít xâm lấn hơn.
-
An tâm tinh thần: Người bệnh
Bình luận