GIẢI MÃ QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÚ: TỪ KHÁM BAN ĐẦU ĐẾN SINH THIẾT.
Tác giảDr Hương

Ung thư vú là căn bệnh ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ. Theo thống kê, tại Việt Nam mỗi năm có hàng chục nghìn ca mắc mới, và bệnh đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa. Tin vui là nếu phát hiện sớm, tỷ lệ điều trị thành công có thể lên tới 90%. Để làm được điều đó, việc khám và làm các xét nghiệm chẩn đoán là vô cùng quan trọng.

 

Nhiều chị em thường lo lắng: “Nếu chỉ sờ thấy khối cứng ở vú thì đã chắc chắn là ung thư chưa?”, hoặc “Phải làm những xét nghiệm gì mới biết chính xác có mắc bệnh không?”. Bài viết này sẽ giải thích một cách dễ hiểu về những xét nghiệm cần thiết giúp chẩn đoán ung thư vú.

1. Khám lâm sàng tuyến vú – bước đầu tiên không thể bỏ qua

Trước khi làm các xét nghiệm chuyên sâu, bác sĩ sẽ khám bằng tay để kiểm tra tình trạng tuyến vú.

- Xem có thay đổi ở da vùng ngực không, như da dày lên, lõm xuống, đỏ bất thường hoặc núm vú tụt vào trong.

- Sờ nắn kiểm tra xem có khối cứng nào ở vú, vùng nách hay không, kích thước ra sao, có di động hay dính vào tổ chức xung quanh.

 2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh là “con mắt” giúp bác sĩ nhìn sâu vào bên trong tuyến vú. Có nhiều kỹ thuật khác nhau, mỗi loại có ưu điểm riêng:

2.1 Siêu âm vú

Đây là phương pháp phổ biến, không gây đau, không dùng tia X. Máy siêu âm sử dụng sóng âm để dựng hình ảnh tuyến vú, giúp bác sĩ phân biệt “u đặc” (nghi ngờ ung thư) và “u nang” (thường là lành tính).

-         Thường được chỉ định khi khám thấy bất thường hoặc để hỗ trợ chụp nhũ ảnh.

2.2 Chụp nhũ ảnh (Mammography)

Đây là “tiêu chuẩn vàng” trong sàng lọc ung thư vú. Phương pháp này sử dụng tia X liều thấp để ghi hình tuyến vú.

-  Có thể phát hiện khối u nhỏ chỉ vài milimet, thậm chí trước khi sờ thấy.

- Đặc biệt nhạy với các vi vôi hóa – dấu hiệu sớm của ung thư.

-  Thường khuyến cáo phụ nữ trên 40 tuổi nên chụp nhũ ảnh định kỳ hàng năm hoặc hai năm một lần.

2.3 Cộng hưởng từ (MRI vú)

MRI vú có độ nhạy rất cao, thường được dùng trong các trường hợp:

- Người có nguy cơ cao (mang gen BRCA1, BRCA2).

- Kết quả siêu âm hoặc nhũ ảnh chưa rõ ràng.

- Nghi ngờ tái phát sau điều trị.

MRI không thay thế hoàn toàn siêu âm hay nhũ ảnh vì chi phí cao và có thể cho nhiều hình ảnh “giả dương tính”, nhưng lại rất hữu ích trong một số tình huống đặc biệt.

2.4 PET-CT hoặc CT scanner

Đây là những phương pháp cao cấp, thường chỉ định khi cần đánh giá giai đoạn bệnh, xem ung thư đã lan ra hạch, xương, phổi, gan… hay chưa.

3. Sinh thiết vú – xét nghiệm bắt buộc để chẩn đoán xác định

Dù siêu âm, nhũ ảnh có nghi ngờ đến đâu, thì chỉ sinh thiết mới cho biết chính xác có phải ung thư hay không.

 Các loại sinh thiết:

- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Dùng kim nhỏ lấy tế bào để soi dưới kính hiển vi. Ưu điểm là nhanh, ít đau; nhược điểm là độ chính xác không cao bằng các phương pháp khác.

- Sinh thiết lõi kim (Core needle biopsy): Dùng kim to hơn, lấy được “mẩu mô” thay vì chỉ vài tế bào. Đây là phương pháp phổ biến, cho kết quả đáng tin cậy.

- Sinh thiết mở: Bác sĩ phẫu thuật cắt một phần hoặc toàn bộ khối u để xét nghiệm. Phương pháp này ít dùng cho chẩn đoán ban đầu, mà thường áp dụng khi các kỹ thuật khác chưa khẳng định được.

Mẫu mô sau khi lấy ra sẽ được gửi đến phòng giải phẫu bệnh để xem tế bào có phải ác tính hay không. Đây là **bước khẳng định cuối cùng**.

4. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – hiểu rõ “tính cách” của khối u

Sau khi xác định có ung thư, bác sĩ sẽ làm thêm xét nghiệm hóa mô miễn dịch trên mẫu sinh thiết để biết “tính chất” của khối u.

- Thụ thể estrogen (ER) và progesterone (PR): Nếu dương tính, bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với thuốc nội tiết, tiên lượng thường khả quan hơn.

- HER2/neu: Nếu dương tính, bệnh có xu hướng phát triển nhanh hơn, nhưng lại có thuốc nhắm trúng đích rất hiệu quả.

- Ki-67: Cho biết tốc độ nhân lên của tế bào ung thư, giúp dự đoán mức độ ác tính.

Những xét nghiệm này không chỉ để chẩn đoán, mà còn giúp xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa cho từng người.

5. Các xét nghiệm bổ sung khác

- Xét nghiệm gen BRCA1, BRCA2: Dành cho những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc buồng trứng. Nếu phát hiện đột biến, nguy cơ mắc ung thư vú sẽ cao hơn nhiều lần.

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra công thức máu, chức năng gan thận để chuẩn bị cho điều trị.
  • Một số marker như CA 15-3, CEA có thể được dùng để theo dõi quá trình điều trị, nhưng không dùng để chẩn đoán sớm.

 

Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp cơ hội khỏi bệnh rất cao. Vì vậy, chị em phụ nữ – đặc biệt là sau 40 tuổi – nên khám vú định kỳ và không chần chừ khi thấy những thay đổi bất thường ở ngực.

Ung thư vú không còn là “án tử” nếu chúng ta chủ động tầm soát và điều trị kịp thời.

ĐỂ ĐẶT LỊCH KHÁM, LIÊM HỆ HOTLINE Dr.Huong: 0865.865.899 – 085.859.8899

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận

    Bài viết khác

    Không có dữ liệu