Ung thư vú là loại ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, đồng thời cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. Tại Việt Nam, số ca mắc mới ung thư vú đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng trong nhiều năm gần đây, đặc biệt ở nhóm phụ nữ trẻ. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ có thể giúp phụ nữ chủ động phòng ngừa, điều chỉnh lối sống và tầm soát định kỳ để phát hiện sớm bệnh.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư vú, bao gồm yếu tố không thay đổi được và có thể thay đổi được.
1. Yếu tố không thay đổi được
1.1. Giới tính
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nam giới rất nhiều. Nguyên nhân là do sự khác biệt về nội tiết tố, đặc biệt là hormone estrogen và progesterone, có vai trò kích thích sự phát triển của các tế bào vú. Dù hiếm gặp, nam giới vẫn có thể mắc ung thư vú, chiếm khoảng 1% tổng số ca.

1.2. Tuổi tác
Nguy cơ mắc ung thư vú tăng dần theo tuổi. Phần lớn các trường hợp được chẩn đoán sau tuổi 40, và nguy cơ cao nhất ở nhóm phụ nữ sau mãn kinh. Tuy nhiên, xu hướng gần đây cho thấy bệnh ngày càng xuất hiện ở phụ nữ trẻ, dưới 40 tuổi, có thể liên quan đến lối sống hiện đại và sự thay đổi môi trường sống.
1.3. Tiền sử gia đình và yếu tố di truyền
Nếu trong gia đình có mẹ, chị em gái hoặc con gái bị ung thư vú, nguy cơ mắc bệnh của người phụ nữ sẽ tăng gấp 2–3 lần so với người bình thường.
Đặc biệt, những đột biến gen di truyền như BRCA1, BRCA2 là yếu tố nguy cơ mạnh, làm tăng đáng kể khả năng mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng. Một số gen khác cũng liên quan, như TP53, PTEN, PALB2. Hiện nay, xét nghiệm gen có thể giúp phát hiện sớm những phụ nữ mang đột biến nguy cơ cao.


1.4. Tiền sử bản thân
Những phụ nữ từng mắc ung thư vú một bên có nguy cơ cao hơn phát triển ung thư vú ở bên còn lại. Ngoài ra, tiền sử mắc một số bệnh lý lành tính ở vú, chẳng hạn như tăng sản không điển hình (atypical hyperplasia) hoặc carcinoma in situ, cũng làm tăng nguy cơ trong tương lai.
1.5. Yếu tố nội tiết và sinh sản
ü Có kinh sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi) làm tăng nguy cơ do thời gian tiếp xúc với estrogen kéo dài
ü Không sinh con hoặc sinh con muộn (sau 30 tuổi) cũng được ghi nhận là yếu tố nguy cơ.
ü Không cho con bú hoặc thời gian cho bú ngắn làm giảm tác dụng bảo vệ của quá trình tiết sữa.
2. Yếu tố có thể thay đổi được
2.1. Lối sống ít vận động và thừa cân, béo phì
Béo phì, đặc biệt sau mãn kinh, làm tăng nguy cơ ung thư vú. Mỡ thừa trong cơ thể có khả năng chuyển hóa androgen thành estrogen, khiến nồng độ estrogen trong máu tăng cao và kích thích tế bào vú phát triển bất thường. Ngoài ra, béo phì còn đi kèm với tình trạng viêm mạn tính và kháng insulin, góp phần thúc đẩy sự hình thành ung thư.

2.2. Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh
Một chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, đường tinh luyện… có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Ngược lại, chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, dầu thực vật, cá và thực phẩm giàu omega-3 có tác dụng bảo vệ cơ thể.

2.3. Rượu bia và thuốc lá
- Rượu bia: Nhiều nghiên cứu chứng minh uống rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư vú. Chỉ cần tiêu thụ 1–2 ly rượu vang mỗi ngày cũng làm nguy cơ cao hơn 20–30% so với người không uống.
- Thuốc lá: Các chất gây ung thư trong thuốc lá tác động trực tiếp đến DNA, làm tổn thương tế bào vú. Ngoài hút thuốc chủ động, hút thuốc thụ động cũng là nguy cơ đáng kể.
2.4. Liệu pháp hormone thay thế (HRT)
Phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh, đặc biệt kết hợp estrogen và progesterone, có nguy cơ ung thư vú cao hơn nếu dùng kéo dài.
2.5. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa
Những phụ nữ từng xạ trị vùng ngực (ví dụ điều trị u lympho Hodgkin) khi còn trẻ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nhiều năm sau.
2.6. Stress và yếu tố tâm lý
Mặc dù mối liên hệ giữa stress và ung thư vú chưa hoàn toàn rõ ràng, nhiều nghiên cứu cho thấy tình trạng căng thẳng kéo dài, mất ngủ và rối loạn nội tiết có thể gián tiếp góp phần làm tăng nguy cơ bệnh.
3. Các yếu tố bảo vệ giúp giảm nguy cơ
Bên cạnh việc nhận diện yếu tố nguy cơ, phụ nữ có thể chủ động áp dụng các thói quen lành mạnh để bảo vệ sức khỏe:
* Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần.
* Ăn uống khoa học: nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế đồ chiên rán và rượu bia.
* Cho con bú bằng sữa mẹ ít nhất 6 tháng.
* Thăm khám phụ khoa và tầm soát ung thư vú định kỳ (siêu âm, nhũ ảnh).
* Tránh lạm dụng thuốc nội tiết và chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ không chỉ giúp phụ nữ tự bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn đóng vai trò quan trọng trong công tác dự phòng và tầm soát cộng đồng. Chủ động thay đổi lối sống, kết hợp với khám sức khỏe định kỳ chính là chìa khóa để giảm thiểu gánh nặng ung thư vú trong tương lai.
ĐỂ ĐẶT LỊCH KHÁM, LIÊM HỆ HOTLINE Dr.Huong: 0865.865.899 – 085.859.8899

Bình luận